Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (53.2%)

7%

Ngân hàng (31.5%)

12%

Bất động sản (13.1%)

4%

Thực phẩm và đồ uống (9.7%)

18%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.4%)

12%

Các dịch vụ hạ tầng (6.4%)

14%

Tài nguyên cơ bản (4.2%)

6%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.8%)

12%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

0%

Hóa chất (3.7%)

3%

Viễn thông (3.2%)

87%

Công nghệ (2.5%)

1%

Dầu khí (2.3%)

2%

Bán lẻ (1.9%)

2%

Du lịch và giải trí (1.8%)

91%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.3%)

13%

Bảo hiểm (1%)

4%

Y tế (0.9%)

22%

Truyền thông (0.9%)

65%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.4%)

1%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.3%)

31%

VN30 (53.2%)

7%

Du lịch và giải trí (1.8%)

91%

Viễn thông (3.2%)

87%

Truyền thông (0.9%)

65%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.3%)

31%

Y tế (0.9%)

22%

Thực phẩm và đồ uống (9.7%)

18%

Các dịch vụ hạ tầng (6.4%)

14%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.3%)

13%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.8%)

12%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.4%)

12%

Ngân hàng (31.5%)

12%

Tài nguyên cơ bản (4.2%)

6%

Bảo hiểm (1%)

4%

Bất động sản (13.1%)

4%

Hóa chất (3.7%)

3%

Dầu khí (2.3%)

2%

Bán lẻ (1.9%)

2%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.4%)

1%

Công nghệ (2.5%)

1%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

0%
Viễn thông
93
CP tiêu biểu:
FOX VGI TTN PIA MFS
Công nghệ
77
CP tiêu biểu:
FPT CMG ELC SAM SGT
Bán lẻ
73
CP tiêu biểu:
FRT MWG DHT AST DGW
Hóa chất
70
CP tiêu biểu:
DGC VFG DRI DDV PHR
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
67
CP tiêu biểu:
Du lịch và giải trí
66
CP tiêu biểu:
SCS VJC DSN VTR HVN
Truyền thông
62
CP tiêu biểu:
VEF EID ODE SED YEG
Ngân hàng
59
CP tiêu biểu:
TCB ACB VIB VCB LPB
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
56
CP tiêu biểu:
GMD ACV VEA PVP REE
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
56
CP tiêu biểu:
PNJ RAL PPH MSH LIX
Dầu khí
54
CP tiêu biểu:
BSR PVS PLX TOS PVD
Dịch vụ tài chính
54
CP tiêu biểu:
MBS VFS SSI CTS DSC
Ôtô và linh kiện ôtô
45
CP tiêu biểu:
HAX DRC HHS CTF CSM
Bất động sản
44
CP tiêu biểu:
NTL SSH VPI VHM IDV
Thực phẩm và đồ uống
41
CP tiêu biểu:
QNS MCH VNM VHC SAB
Tài nguyên cơ bản
40
CP tiêu biểu:
CAP PTB CST TMB HPG
Y tế
40
CP tiêu biểu:
DHG IMP TNH DTG DBD
Bảo hiểm
39
CP tiêu biểu:
BIC PVI BMI VNR BVH
Các dịch vụ hạ tầng
34
CP tiêu biểu:
CHP QTP GAS BWE PPC
Xây dựng và vật liệu xây dựng
28
CP tiêu biểu:
CTR BMP SCL THG VCS
0
CP tiêu biểu: