Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (55.4%)

85%

Ngân hàng (31.4%)

100%

Bất động sản (17.8%)

94%

Thực phẩm và đồ uống (8.3%)

47%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.2%)

60%

Các dịch vụ hạ tầng (5.5%)

42%

Dịch vụ tài chính (4.2%)

95%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

82%

Hóa chất (3.3%)

42%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

70%

Viễn thông (3.1%)

14%

Công nghệ (2.2%)

5%

Du lịch và giải trí (2%)

97%

Dầu khí (1.9%)

67%

Bán lẻ (1.9%)

91%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

72%

Y tế (0.8%)

67%

Bảo hiểm (0.8%)

19%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

98%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

64%

Truyền thông (0.1%)

53%

VN30 (55.4%)

85%

Ngân hàng (31.4%)

100%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

98%

Du lịch và giải trí (2%)

97%

Dịch vụ tài chính (4.2%)

95%

Bất động sản (17.8%)

94%

Bán lẻ (1.9%)

91%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

82%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

72%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

70%

Dầu khí (1.9%)

67%

Y tế (0.8%)

67%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

64%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.2%)

60%

Truyền thông (0.1%)

53%

Thực phẩm và đồ uống (8.3%)

47%

Hóa chất (3.3%)

42%

Các dịch vụ hạ tầng (5.5%)

42%

Bảo hiểm (0.8%)

19%

Viễn thông (3.1%)

14%

Công nghệ (2.2%)

5%
Dịch vụ tài chính
77
CP tiêu biểu:
SSI HCM VIX SHS VCI
Bất động sản
76
CP tiêu biểu:
VHM VRE HHS DXG BCM
Du lịch và giải trí
70
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG OCH VTR
Ngân hàng
57
CP tiêu biểu:
STB CTG ACB HDB TCB
Tài nguyên cơ bản
51
CP tiêu biểu:
HPG DHC HSG VGS NKG
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
46
CP tiêu biểu:
Bán lẻ
46
CP tiêu biểu:
FRT MWG DGW CLX PET
Xây dựng và vật liệu xây dựng
39
CP tiêu biểu:
DHA NHA VCG NTP HTI
Dầu khí
36
CP tiêu biểu:
PVS PVD OIL PLX BSR
Hóa chất
35
CP tiêu biểu:
DCM DGC DPM DDV BMP
Thực phẩm và đồ uống
29
CP tiêu biểu:
VNM DBC PAN SAB QNS
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
28
CP tiêu biểu:
PNJ TCM MSH LIX PAC
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
27
CP tiêu biểu:
GEE GMD VEA HAH ACV
Công nghệ
27
CP tiêu biểu:
FPT ELC CMG MFS SGT
Viễn thông
26
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Ôtô và linh kiện ôtô
23
CP tiêu biểu:
HAX DRC CTF CSM TMT
Truyền thông
21
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN EID
Các dịch vụ hạ tầng
20
CP tiêu biểu:
GAS POW REE QTP TTA
Bảo hiểm
12
CP tiêu biểu:
BIC MIG BMI BVH ABI
Y tế
9
CP tiêu biểu:
DBD IMP JVC DVN DVM