Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (52.2%)

47%

Ngân hàng (30.1%)

53%

Bất động sản (12.9%)

52%

Thực phẩm và đồ uống (10.4%)

53%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.9%)

62%

Các dịch vụ hạ tầng (6.4%)

16%

Hóa chất (4.1%)

10%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

72%

Viễn thông (3.6%)

0%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.4%)

29%

Dịch vụ tài chính (3.1%)

13%

Công nghệ (2.8%)

7%

Dầu khí (2.6%)

1%

Bán lẻ (2.1%)

5%

Du lịch và giải trí (1.9%)

5%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

13%

Y tế (0.9%)

41%

Bảo hiểm (0.9%)

9%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

43%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

39%

Truyền thông (0.1%)

55%

VN30 (52.2%)

47%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

72%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.9%)

62%

Truyền thông (0.1%)

55%

Thực phẩm và đồ uống (10.4%)

53%

Ngân hàng (30.1%)

53%

Bất động sản (12.9%)

52%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

43%

Y tế (0.9%)

41%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

39%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.4%)

29%

Các dịch vụ hạ tầng (6.4%)

16%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

13%

Dịch vụ tài chính (3.1%)

13%

Hóa chất (4.1%)

10%

Bảo hiểm (0.9%)

9%

Công nghệ (2.8%)

7%

Bán lẻ (2.1%)

5%

Du lịch và giải trí (1.9%)

5%

Dầu khí (2.6%)

1%

Viễn thông (3.6%)

0%
Công nghệ
82
CP tiêu biểu:
FPT ELC CMG SGT SAM
Ngân hàng
81
CP tiêu biểu:
TCB VPB MBB VCB HDB
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
74
CP tiêu biểu:
Dịch vụ tài chính
68
CP tiêu biểu:
SSI MBS ORS VCI HCM
Hóa chất
64
CP tiêu biểu:
DGC BMP VFG DRI DCM
Thực phẩm và đồ uống
62
CP tiêu biểu:
QNS VNM VHC SAB BAF
Tài nguyên cơ bản
60
CP tiêu biểu:
HPG HSG DHC SBG CAP
Bất động sản
58
CP tiêu biểu:
VPI SSH VRE VHM VC3
Bán lẻ
56
CP tiêu biểu:
MWG DGW CLX FRT PET
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
51
CP tiêu biểu:
VEA HAH VTP ACV SCS
Bảo hiểm
46
CP tiêu biểu:
BVH BIC VNR ABI PRE
Dầu khí
40
CP tiêu biểu:
BSR PPT PVS PVD PLX
Y tế
39
CP tiêu biểu:
DBD DHG DHT TNH IMP
Du lịch và giải trí
39
CP tiêu biểu:
VJC YEG HVN OCH DAH
Xây dựng và vật liệu xây dựng
37
CP tiêu biểu:
LHC CTR VLB DHA VCS
Các dịch vụ hạ tầng
35
CP tiêu biểu:
TDM GAS SJD BWE VSH
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
34
CP tiêu biểu:
PNJ TLG PPH TCM MSH
Ôtô và linh kiện ôtô
30
CP tiêu biểu:
CTF DRC HAX HTL CSM
Viễn thông
24
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Truyền thông
24
CP tiêu biểu:
FOC ODE SED VNB INN
0
CP tiêu biểu: