Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (50.5%)

47%

Ngân hàng (29.4%)

60%

Bất động sản (12.3%)

21%

Thực phẩm và đồ uống (10.3%)

53%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9.3%)

68%

Các dịch vụ hạ tầng (6.3%)

37%

Viễn thông (4.9%)

100%

Hóa chất (3.9%)

23%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

77%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.4%)

63%

Công nghệ (3%)

97%

Dịch vụ tài chính (2.9%)

8%

Dầu khí (2.4%)

42%

Du lịch và giải trí (2.1%)

48%

Bán lẻ (2%)

28%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

65%

Bảo hiểm (1%)

94%

Y tế (1%)

84%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

90%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

47%

Truyền thông (0.1%)

22%

VN30 (50.5%)

47%

Viễn thông (4.9%)

100%

Công nghệ (3%)

97%

Bảo hiểm (1%)

94%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

90%

Y tế (1%)

84%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

77%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9.3%)

68%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

65%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.4%)

63%

Ngân hàng (29.4%)

60%

Thực phẩm và đồ uống (10.3%)

53%

Du lịch và giải trí (2.1%)

48%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

47%

Dầu khí (2.4%)

42%

Các dịch vụ hạ tầng (6.3%)

37%

Bán lẻ (2%)

28%

Hóa chất (3.9%)

23%

Truyền thông (0.1%)

22%

Bất động sản (12.3%)

21%

Dịch vụ tài chính (2.9%)

8%
Viễn thông
95
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Công nghệ
82
CP tiêu biểu:
FPT CMG ELC TTN SAM
Bảo hiểm
72
CP tiêu biểu:
ABI BIC BVH MIG BMI
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
65
CP tiêu biểu:
GMD VEA ACV HAH SCS
Du lịch và giải trí
65
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG OCH SGH
Ngân hàng
60
CP tiêu biểu:
TCB ACB MBB VPB STB
Thực phẩm và đồ uống
54
CP tiêu biểu:
QNS SAB VNM VHC MCH
Tài nguyên cơ bản
50
CP tiêu biểu:
HPG PAT VIF HSG DHC
Bất động sản
50
CP tiêu biểu:
VPI HDG IJC SSH KBC
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
50
CP tiêu biểu:
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
48
CP tiêu biểu:
PNJ MSH HTG TLG TNG
Y tế
45
CP tiêu biểu:
DBD DCL DHG DHT DP3
Xây dựng và vật liệu xây dựng
39
CP tiêu biểu:
VCS DTD CTD VGC HUB
Hóa chất
37
CP tiêu biểu:
DGC CSV DPM BMP DCM
Các dịch vụ hạ tầng
32
CP tiêu biểu:
GAS CHP REE SJD NT2
Dịch vụ tài chính
31
CP tiêu biểu:
FTS TVC SSI HCM VCI
Ôtô và linh kiện ôtô
26
CP tiêu biểu:
DRC CSM HAX HTL CTF
Bán lẻ
25
CP tiêu biểu:
CLX DGW FRT PET MWG
Truyền thông
16
CP tiêu biểu:
VNB FOC ODE INN EID
Dầu khí
10
CP tiêu biểu:
BSR PVS PLX PVD PPT
0
CP tiêu biểu: