Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (55.2%)

76%

Ngân hàng (31.3%)

72%

Bất động sản (18%)

83%

Thực phẩm và đồ uống (8%)

73%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

28%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

25%

Dịch vụ tài chính (4.5%)

66%

Tài nguyên cơ bản (4%)

85%

Du lịch và giải trí (4%)

59%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

64%

Hóa chất (3%)

29%

Viễn thông (2.9%)

0%

Công nghệ (2.1%)

4%

Dầu khí (2%)

66%

Bán lẻ (1.9%)

81%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

56%

Y tế (0.8%)

68%

Bảo hiểm (0.8%)

71%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

97%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

43%

Truyền thông (0.1%)

38%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (55.2%)

76%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

97%

Tài nguyên cơ bản (4%)

85%

Bất động sản (18%)

83%

Bán lẻ (1.9%)

81%

Thực phẩm và đồ uống (8%)

73%

Ngân hàng (31.3%)

72%

Bảo hiểm (0.8%)

71%

Y tế (0.8%)

68%

Dầu khí (2%)

66%

Dịch vụ tài chính (4.5%)

66%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

64%

Du lịch và giải trí (4%)

59%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

56%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

43%

Truyền thông (0.1%)

38%

Hóa chất (3%)

29%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

28%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

25%

Công nghệ (2.1%)

4%

Viễn thông (2.9%)

0%
Dịch vụ tài chính
77
CP tiêu biểu:
SSI VIX SHS TVC VND
Bất động sản
75
CP tiêu biểu:
VRE VHM KBC BCM IDC
Ngân hàng
72
CP tiêu biểu:
TCB CTG MBB STB ACB
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
61
CP tiêu biểu:
Tài nguyên cơ bản
59
CP tiêu biểu:
HPG VGS HSG DHC NKG
Dầu khí
58
CP tiêu biểu:
PVS BSR PVD PLX PPT
Bán lẻ
55
CP tiêu biểu:
MWG FRT DGW CLX PET
Bảo hiểm
48
CP tiêu biểu:
BVH BMI BIC MIG ABI
Xây dựng và vật liệu xây dựng
41
CP tiêu biểu:
VCS DTD VGC VCG HHV
Thực phẩm và đồ uống
41
CP tiêu biểu:
MCH NAF ANV VNM SBT
Du lịch và giải trí
39
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG VPL DAH
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
27
CP tiêu biểu:
HAH GMD VEA VSC GEX
Hóa chất
25
CP tiêu biểu:
DPM DCM DGC BMP DDV
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
22
CP tiêu biểu:
PNJ LIX MSH TCM VGT
Ôtô và linh kiện ôtô
20
CP tiêu biểu:
DRC CSM CTF HAX HTL
Các dịch vụ hạ tầng
18
CP tiêu biểu:
GAS REE QTP TTA NT2
Viễn thông
18
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Công nghệ
15
CP tiêu biểu:
FPT CMG SGT ELC SAM
Truyền thông
13
CP tiêu biểu:
STH VNB FOC INN EID
Y tế
11
CP tiêu biểu:
IMP DBD DVN JVC DVM