Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (53.1%)

27%

Ngân hàng (30.8%)

18%

Bất động sản (14.7%)

63%

Thực phẩm và đồ uống (9.4%)

25%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.8%)

25%

Các dịch vụ hạ tầng (6.1%)

40%

Tài nguyên cơ bản (4.3%)

4%

Viễn thông (3.7%)

18%

Hóa chất (3.3%)

22%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.3%)

33%

Công nghệ (2.7%)

0%

Du lịch và giải trí (2.1%)

51%

Bán lẻ (2%)

88%

Dầu khí (1.9%)

1%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

4%

Y tế (0.9%)

39%

Bảo hiểm (0.9%)

15%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

3%

Dịch vụ tài chính (0.3%)

0%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

21%

Truyền thông (0.1%)

69%

VN30 (53.1%)

27%

Bán lẻ (2%)

88%

Truyền thông (0.1%)

69%

Bất động sản (14.7%)

63%

Du lịch và giải trí (2.1%)

51%

Các dịch vụ hạ tầng (6.1%)

40%

Y tế (0.9%)

39%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.3%)

33%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.8%)

25%

Thực phẩm và đồ uống (9.4%)

25%

Hóa chất (3.3%)

22%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

21%

Viễn thông (3.7%)

18%

Ngân hàng (30.8%)

18%

Bảo hiểm (0.9%)

15%

Tài nguyên cơ bản (4.3%)

4%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

4%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

3%

Dầu khí (1.9%)

1%

Dịch vụ tài chính (0.3%)

0%

Công nghệ (2.7%)

0%
Bất động sản
67
CP tiêu biểu:
VHM VRE TCH VC3 KOS
Ngân hàng
64
CP tiêu biểu:
MBB TCB ACB LPB CTG
Du lịch và giải trí
62
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG VTD OCH
VIX
90
CP tiêu biểu:
SHS VCI VND MBS
Tài nguyên cơ bản
58
CP tiêu biểu:
HPG KSV HAP SBG NKG
Bán lẻ
58
CP tiêu biểu:
MWG DGW CLX FRT PET
Dịch vụ tài chính
54
CP tiêu biểu:
IPA TVC HVA PVI BCG
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
50
CP tiêu biểu:
Thực phẩm và đồ uống
39
CP tiêu biểu:
VNM QNS SAB HAG DBC
Các dịch vụ hạ tầng
32
CP tiêu biểu:
TDM GAS QTP POW BWE
Bảo hiểm
31
CP tiêu biểu:
BMI MIG BVH ABI BIC
Xây dựng và vật liệu xây dựng
31
CP tiêu biểu:
VCG HHV DPG NTP PC1
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
28
CP tiêu biểu:
VEA GEE HHS HAH GEX
Viễn thông
28
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Hóa chất
27
CP tiêu biểu:
DCM BFC BMP DGC DPM
Ôtô và linh kiện ôtô
27
CP tiêu biểu:
HAX CTF DRC CSM SRC
Công nghệ
20
CP tiêu biểu:
FPT ELC SRA SAM ST8
Dầu khí
18
CP tiêu biểu:
PLX PPT PVS PVD BSR
Y tế
15
CP tiêu biểu:
IMP DBD TNH DVN JVC
Truyền thông
12
CP tiêu biểu:
VNB FOC INN EID SED
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
11
CP tiêu biểu:
PNJ TLG SHI TCM PAC