Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (49.1%)

74%

Ngân hàng (28.9%)

96%

Bất động sản (12.1%)

43%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (10.4%)

94%

Thực phẩm và đồ uống (9.9%)

38%

Các dịch vụ hạ tầng (6.2%)

81%

Viễn thông (4.8%)

100%

Tài nguyên cơ bản (4.2%)

91%

Hóa chất (3.8%)

74%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.5%)

76%

Công nghệ (3%)

4%

Dịch vụ tài chính (3%)

93%

Dầu khí (2.4%)

59%

Du lịch và giải trí (2%)

48%

Bán lẻ (2%)

90%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

66%

Bảo hiểm (0.9%)

93%

Y tế (0.9%)

32%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

100%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

66%

Truyền thông (0.1%)

69%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (49.1%)

74%

Viễn thông (4.8%)

100%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

100%

Ngân hàng (28.9%)

96%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (10.4%)

94%

Bảo hiểm (0.9%)

93%

Dịch vụ tài chính (3%)

93%

Tài nguyên cơ bản (4.2%)

91%

Bán lẻ (2%)

90%

Các dịch vụ hạ tầng (6.2%)

81%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.5%)

76%

Hóa chất (3.8%)

74%

Truyền thông (0.1%)

69%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

66%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

66%

Dầu khí (2.4%)

59%

Du lịch và giải trí (2%)

48%

Bất động sản (12.1%)

43%

Thực phẩm và đồ uống (9.9%)

38%

Y tế (0.9%)

32%

Công nghệ (3%)

4%
Viễn thông
82
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Công nghệ
71
CP tiêu biểu:
FPT ELC SGT MFS TTN
Bảo hiểm
64
CP tiêu biểu:
BVH BIC ABI MIG BMI
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
62
CP tiêu biểu:
ACV DVP SCS VTP VEA
Ngân hàng
59
CP tiêu biểu:
VIB TCB BID ACB VCB
Tài nguyên cơ bản
47
CP tiêu biểu:
HPG PAT KSB HSG DHC
Du lịch và giải trí
46
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG OCH VTR
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
45
CP tiêu biểu:
Xây dựng và vật liệu xây dựng
45
CP tiêu biểu:
VGC VLB CTR VCS HHV
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
42
CP tiêu biểu:
PNJ MSH HTG TCM M10
Dầu khí
36
CP tiêu biểu:
PLX PVD BSR OIL PVS
Y tế
36
CP tiêu biểu:
TNH DHG DBD DHT IMP
Ôtô và linh kiện ôtô
36
CP tiêu biểu:
DRC CSM HAX CTF TMT
Thực phẩm và đồ uống
36
CP tiêu biểu:
QNS HAG MCH VNM KDC
Dịch vụ tài chính
36
CP tiêu biểu:
HCM FTS VFS ORS SSI
Bất động sản
35
CP tiêu biểu:
KBC KDH SIP VPI IDC
Bán lẻ
32
CP tiêu biểu:
CLX DGW FRT MWG PSD
Các dịch vụ hạ tầng
27
CP tiêu biểu:
GAS REE BWE NT2 QTP
Hóa chất
24
CP tiêu biểu:
DGC BMP CSV DRI HVT
Truyền thông
21
CP tiêu biểu:
VNB ODE FOC HTP SED
0
CP tiêu biểu: