Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (50.8%)

74%

Ngân hàng (27.8%)

76%

Bất động sản (14.2%)

86%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9.6%)

33%

Thực phẩm và đồ uống (9.4%)

47%

Các dịch vụ hạ tầng (6.3%)

29%

Tài nguyên cơ bản (4.5%)

76%

Viễn thông (4.2%)

0%

Hóa chất (4.1%)

55%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.6%)

47%

Dịch vụ tài chính (3.3%)

92%

Công nghệ (2.8%)

2%

Dầu khí (2.4%)

2%

Du lịch và giải trí (2.1%)

89%

Bán lẻ (2.1%)

78%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.4%)

24%

Bảo hiểm (1%)

23%

Y tế (0.9%)

49%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

100%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

7%

Truyền thông (0.1%)

67%

VN30 (50.8%)

74%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

100%

Dịch vụ tài chính (3.3%)

92%

Du lịch và giải trí (2.1%)

89%

Bất động sản (14.2%)

86%

Bán lẻ (2.1%)

78%

Tài nguyên cơ bản (4.5%)

76%

Ngân hàng (27.8%)

76%

Truyền thông (0.1%)

67%

Hóa chất (4.1%)

55%

Y tế (0.9%)

49%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.6%)

47%

Thực phẩm và đồ uống (9.4%)

47%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9.6%)

33%

Các dịch vụ hạ tầng (6.3%)

29%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.4%)

24%

Bảo hiểm (1%)

23%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

7%

Dầu khí (2.4%)

2%

Công nghệ (2.8%)

2%

Viễn thông (4.2%)

0%
Dịch vụ tài chính
65
CP tiêu biểu:
HCM FTS BSI SSI VIX
Bất động sản
63
CP tiêu biểu:
SIP KBC TCH SZC TIP
Tài nguyên cơ bản
60
CP tiêu biểu:
HPG PAT HSG CAP NKG
Bảo hiểm
58
CP tiêu biểu:
ABI BIC VNR BMI BVH
Ngân hàng
56
CP tiêu biểu:
ACB LPB CTG STB SSB
Hóa chất
48
CP tiêu biểu:
PHR DPR GVR DRI DGC
Xây dựng và vật liệu xây dựng
42
CP tiêu biểu:
THG VLB VGC VCS LBM
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
35
CP tiêu biểu:
Bán lẻ
34
CP tiêu biểu:
AST CLX DGW MWG FRT
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
34
CP tiêu biểu:
VEA HHS TOS GEX SAS
Du lịch và giải trí
32
CP tiêu biểu:
YEG OCH VJC DSN HVN
Dầu khí
30
CP tiêu biểu:
PLX OIL PVD BSR PVB
Y tế
26
CP tiêu biểu:
DBD DHG DP3 DVN TNH
Các dịch vụ hạ tầng
25
CP tiêu biểu:
GAS REE SHP QTP PPC
Thực phẩm và đồ uống
22
CP tiêu biểu:
VNM HAG SAB MCH QNS
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
21
CP tiêu biểu:
MSH TLG STK HTG PPH
Ôtô và linh kiện ôtô
21
CP tiêu biểu:
DRC HAX CTF CSM TMT
Truyền thông
19
CP tiêu biểu:
VNB FOC ODE NBE HTP
Viễn thông
11
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Công nghệ
9
CP tiêu biểu:
MFS FPT ELC SAM CMG
0
CP tiêu biểu: