Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (49.9%)

18%

Ngân hàng (28.8%)

28%

Bất động sản (12.4%)

23%

Thực phẩm và đồ uống (10.2%)

11%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9.8%)

29%

Các dịch vụ hạ tầng (6.3%)

26%

Viễn thông (4.7%)

0%

Tài nguyên cơ bản (4%)

20%

Hóa chất (3.8%)

8%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.5%)

55%

Công nghệ (3.1%)

3%

Dịch vụ tài chính (2.9%)

15%

Dầu khí (2.5%)

82%

Du lịch và giải trí (2.1%)

1%

Bán lẻ (2%)

21%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

19%

Bảo hiểm (1%)

80%

Y tế (0.9%)

33%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

2%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

21%

Truyền thông (0.1%)

33%

VN30 (49.9%)

18%

Dầu khí (2.5%)

82%

Bảo hiểm (1%)

80%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.5%)

55%

Y tế (0.9%)

33%

Truyền thông (0.1%)

33%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9.8%)

29%

Ngân hàng (28.8%)

28%

Các dịch vụ hạ tầng (6.3%)

26%

Bất động sản (12.4%)

23%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

21%

Bán lẻ (2%)

21%

Tài nguyên cơ bản (4%)

20%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

19%

Dịch vụ tài chính (2.9%)

15%

Thực phẩm và đồ uống (10.2%)

11%

Hóa chất (3.8%)

8%

Công nghệ (3.1%)

3%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

2%

Du lịch và giải trí (2.1%)

1%

Viễn thông (4.7%)

0%
Viễn thông
83
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Công nghệ
78
CP tiêu biểu:
FPT ELC TTN MFS SAM
Bảo hiểm
71
CP tiêu biểu:
ABI BVH BIC VNR MIG
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
59
CP tiêu biểu:
SCS PHP ACV VEA SGN
Ngân hàng
55
CP tiêu biểu:
VIB CTG MBB TCB LPB
Du lịch và giải trí
50
CP tiêu biểu:
VJC YEG HVN OCH VTR
Dầu khí
48
CP tiêu biểu:
BSR OIL PLX PVD PVS
Thực phẩm và đồ uống
44
CP tiêu biểu:
QNS HAG SAB KDC VNM
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
43
CP tiêu biểu:
Y tế
43
CP tiêu biểu:
DBD DHG TNH DCL JVC
Xây dựng và vật liệu xây dựng
41
CP tiêu biểu:
VGC CTR THG NNC DHA
Tài nguyên cơ bản
40
CP tiêu biểu:
TMB HPG PAT DHC CST
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
40
CP tiêu biểu:
PNJ TLG PPH MSH HTG
Bất động sản
39
CP tiêu biểu:
VPI NTC VHM KDH SSH
Ôtô và linh kiện ôtô
36
CP tiêu biểu:
DRC CSM HAX TMT CTF
Dịch vụ tài chính
28
CP tiêu biểu:
BMS HCM FTS VFS PVI
Bán lẻ
26
CP tiêu biểu:
FRT CLX MWG DGW PSD
Hóa chất
26
CP tiêu biểu:
DGC CSV BMP TRC VTZ
Các dịch vụ hạ tầng
25
CP tiêu biểu:
QTP GAS NT2 REE BWE
Truyền thông
23
CP tiêu biểu:
VNB FOC ODE INN EID
0
CP tiêu biểu: