Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (53.5%)

88%

Ngân hàng (30.5%)

78%

Bất động sản (15.7%)

95%

Thực phẩm và đồ uống (9.1%)

90%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9%)

93%

Các dịch vụ hạ tầng (5.9%)

86%

Tài nguyên cơ bản (4%)

77%

Viễn thông (3.6%)

100%

Dịch vụ tài chính (3.5%)

82%

Hóa chất (3.4%)

76%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.3%)

75%

Công nghệ (2.7%)

98%

Du lịch và giải trí (2%)

93%

Bán lẻ (2%)

91%

Dầu khí (1.9%)

92%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

64%

Y tế (0.9%)

70%

Bảo hiểm (0.9%)

79%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

100%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

54%

Truyền thông (0.1%)

67%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (53.5%)

88%

Viễn thông (3.6%)

100%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

100%

Công nghệ (2.7%)

98%

Bất động sản (15.7%)

95%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9%)

93%

Du lịch và giải trí (2%)

93%

Dầu khí (1.9%)

92%

Bán lẻ (2%)

91%

Thực phẩm và đồ uống (9.1%)

90%

Các dịch vụ hạ tầng (5.9%)

86%

Dịch vụ tài chính (3.5%)

82%

Bảo hiểm (0.9%)

79%

Ngân hàng (30.5%)

78%

Tài nguyên cơ bản (4%)

77%

Hóa chất (3.4%)

76%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.3%)

75%

Y tế (0.9%)

70%

Truyền thông (0.1%)

67%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

64%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

54%
Bán lẻ
71
CP tiêu biểu:
MWG FRT DGW CLX PET
Bất động sản
69
CP tiêu biểu:
VRE TCH VHM DXG VC3
Du lịch và giải trí
65
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG VTD OCH
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
59
CP tiêu biểu:
Ngân hàng
58
CP tiêu biểu:
STB NAB SHB SSB EIB
Dịch vụ tài chính
48
CP tiêu biểu:
VCI SHS VND VIX MBS
Tài nguyên cơ bản
44
CP tiêu biểu:
HPG MSR SBG NKG DHC
Viễn thông
42
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Thực phẩm và đồ uống
40
CP tiêu biểu:
VNM BAF SBT QNS SAB
Bảo hiểm
37
CP tiêu biểu:
BVH BMI MIG ABI BIC
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
35
CP tiêu biểu:
VEA HAH GEE TOS GEX
Hóa chất
34
CP tiêu biểu:
BMP DCM BFC LAS DDV
Các dịch vụ hạ tầng
33
CP tiêu biểu:
POW GAS REE BWE GEG
Công nghệ
32
CP tiêu biểu:
FPT ELC SGT CMG TTN
Xây dựng và vật liệu xây dựng
32
CP tiêu biểu:
NTP VCG DC4 PC1 HHV
Ôtô và linh kiện ôtô
30
CP tiêu biểu:
CTF CSM HAX DRC SRC
Truyền thông
30
CP tiêu biểu:
FOC VNB INN EID SED
Dầu khí
26
CP tiêu biểu:
PVD PVS PPT PLX BSR
Y tế
20
CP tiêu biểu:
DBD IMP JVC DVN TNH
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
19
CP tiêu biểu:
SHI PNJ TCM TLG GIL
0
CP tiêu biểu: