Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (55.3%)

79%

Ngân hàng (31.5%)

74%

Bất động sản (17.7%)

86%

Thực phẩm và đồ uống (8%)

82%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

29%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

31%

Dịch vụ tài chính (4.5%)

64%

Du lịch và giải trí (4.1%)

59%

Tài nguyên cơ bản (4%)

86%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

68%

Hóa chất (3%)

23%

Viễn thông (2.9%)

0%

Công nghệ (2.2%)

2%

Dầu khí (2%)

67%

Bán lẻ (1.9%)

81%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

70%

Y tế (0.8%)

64%

Bảo hiểm (0.8%)

72%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

97%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

43%

Truyền thông (0.1%)

40%

VN30 (55.3%)

79%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

97%

Tài nguyên cơ bản (4%)

86%

Bất động sản (17.7%)

86%

Thực phẩm và đồ uống (8%)

82%

Bán lẻ (1.9%)

81%

Ngân hàng (31.5%)

74%

Bảo hiểm (0.8%)

72%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

70%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

68%

Dầu khí (2%)

67%

Y tế (0.8%)

64%

Dịch vụ tài chính (4.5%)

64%

Du lịch và giải trí (4.1%)

59%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

43%

Truyền thông (0.1%)

40%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

31%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

29%

Hóa chất (3%)

23%

Công nghệ (2.2%)

2%

Viễn thông (2.9%)

0%
Dịch vụ tài chính
76
CP tiêu biểu:
SSI VIX SHS TVC VND
Bất động sản
75
CP tiêu biểu:
VRE VHM KBC HHS BCM
Ngân hàng
72
CP tiêu biểu:
TCB MBB ACB CTG HDB
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
62
CP tiêu biểu:
Tài nguyên cơ bản
60
CP tiêu biểu:
HPG HSG VGS NKG DHC
Dầu khí
58
CP tiêu biểu:
PVS BSR PVD PLX PPT
Bán lẻ
56
CP tiêu biểu:
MWG DGW CLX FRT PET
Bảo hiểm
48
CP tiêu biểu:
BVH BMI BIC MIG ABI
Thực phẩm và đồ uống
42
CP tiêu biểu:
MCH ANV NAF SBT VNM
Du lịch và giải trí
42
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG VPL DAH
Xây dựng và vật liệu xây dựng
41
CP tiêu biểu:
VCS VGC DTD CII HHV
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
27
CP tiêu biểu:
HAH VEA GMD VSC SCS
Hóa chất
25
CP tiêu biểu:
BMP DPM DCM DGC TRC
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
22
CP tiêu biểu:
PNJ TCM MSH TLG VGT
Ôtô và linh kiện ôtô
19
CP tiêu biểu:
DRC CSM CTF HAX HTL
Viễn thông
18
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Các dịch vụ hạ tầng
18
CP tiêu biểu:
GAS REE NT2 QTP TTA
Công nghệ
15
CP tiêu biểu:
FPT CMG SGT ELC TTN
Truyền thông
11
CP tiêu biểu:
VNB FOC INN STH EID
Y tế
11
CP tiêu biểu:
IMP DBD DVN JVC DVM