Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (51.8%)

45%

Ngân hàng (29.2%)

23%

Bất động sản (13%)

72%

Thực phẩm và đồ uống (10.5%)

33%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.9%)

9%

Các dịch vụ hạ tầng (6.6%)

57%

Hóa chất (4.2%)

88%

Tài nguyên cơ bản (3.6%)

9%

Viễn thông (3.5%)

0%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.5%)

39%

Dịch vụ tài chính (3.2%)

21%

Công nghệ (2.8%)

91%

Dầu khí (2.8%)

12%

Bán lẻ (2.2%)

24%

Du lịch và giải trí (1.9%)

48%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

10%

Y tế (1%)

46%

Bảo hiểm (0.9%)

0%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

2%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

21%

Truyền thông (0.1%)

60%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (51.8%)

45%

Công nghệ (2.8%)

91%

Hóa chất (4.2%)

88%

Bất động sản (13%)

72%

Truyền thông (0.1%)

60%

Các dịch vụ hạ tầng (6.6%)

57%

Du lịch và giải trí (1.9%)

48%

Y tế (1%)

46%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.5%)

39%

Thực phẩm và đồ uống (10.5%)

33%

Bán lẻ (2.2%)

24%

Ngân hàng (29.2%)

23%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

21%

Dịch vụ tài chính (3.2%)

21%

Dầu khí (2.8%)

12%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

10%

Tài nguyên cơ bản (3.6%)

9%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.9%)

9%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

2%

Viễn thông (3.5%)

0%

Bảo hiểm (0.9%)

0%
Bán lẻ
82
CP tiêu biểu:
DGW MWG FRT CLX PET
Công nghệ
81
CP tiêu biểu:
FPT ELC SAM SGT CMG
Dầu khí
76
CP tiêu biểu:
BSR PVS PLX PVD OIL
Ngân hàng
75
CP tiêu biểu:
CTG NAB ACB MSB LPB
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
73
CP tiêu biểu:
Bất động sản
68
CP tiêu biểu:
VPI BCM VHM KDH SSH
Hóa chất
67
CP tiêu biểu:
CSV DGC DCM DPM BFC
Thực phẩm và đồ uống
67
CP tiêu biểu:
VNM MCH QNS SLS SAB
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
54
CP tiêu biểu:
PNJ TLG HTG MSH TNG
Dịch vụ tài chính
53
CP tiêu biểu:
HCM FTS BVS TVS MBS
Các dịch vụ hạ tầng
52
CP tiêu biểu:
GAS CHP BWE SJD VSH
Y tế
49
CP tiêu biểu:
DHT DHG DVN IMP DBD
Bảo hiểm
49
CP tiêu biểu:
VNR BVH BIC ABI BMI
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
43
CP tiêu biểu:
VEA PVP GMD PVT ACV
Ôtô và linh kiện ôtô
38
CP tiêu biểu:
DRC HAX CTF CSM HTL
Xây dựng và vật liệu xây dựng
34
CP tiêu biểu:
NTP ADP LHC DPG VLB
Du lịch và giải trí
34
CP tiêu biểu:
VJC YEG OCH VTR HVN
Tài nguyên cơ bản
30
CP tiêu biểu:
HPG CST VGS DHC HSG
Truyền thông
28
CP tiêu biểu:
FOC ODE VNB HTP INN
Viễn thông
13
CP tiêu biểu:
FOX ABC VGI
0
CP tiêu biểu: