Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (55.1%)

37%

Ngân hàng (29.3%)

25%

Bất động sản (18.8%)

39%

Thực phẩm và đồ uống (9.4%)

69%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

8%

Các dịch vụ hạ tầng (5%)

55%

Du lịch và giải trí (4.6%)

45%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

55%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

14%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

39%

Viễn thông (3%)

0%

Hóa chất (2.8%)

13%

Công nghệ (2.1%)

4%

Bán lẻ (2.1%)

74%

Dầu khí (1.7%)

90%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

58%

Y tế (0.8%)

39%

Bảo hiểm (0.8%)

79%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

2%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

6%

Truyền thông (0.1%)

15%

VN30 (55.1%)

37%

Dầu khí (1.7%)

90%

Bảo hiểm (0.8%)

79%

Bán lẻ (2.1%)

74%

Thực phẩm và đồ uống (9.4%)

69%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

58%

Các dịch vụ hạ tầng (5%)

55%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

55%

Du lịch và giải trí (4.6%)

45%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

39%

Y tế (0.8%)

39%

Bất động sản (18.8%)

39%

Ngân hàng (29.3%)

25%

Truyền thông (0.1%)

15%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

14%

Hóa chất (2.8%)

13%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

8%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

6%

Công nghệ (2.1%)

4%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

2%

Viễn thông (3%)

0%
Bán lẻ
74
CP tiêu biểu:
MWG CLX DGW FRT PET
Thực phẩm và đồ uống
66
CP tiêu biểu:
VNM BAF SAB DBC VHC
Bất động sản
60
CP tiêu biểu:
VPI IDC VC3 VIC KBC
Dầu khí
54
CP tiêu biểu:
PVS PLX PVD PPT OIL
Công nghệ
53
CP tiêu biểu:
FPT ELC ITD TTN CMG
Bảo hiểm
51
CP tiêu biểu:
BVH MIG BIC BMI PTI
Viễn thông
49
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Tài nguyên cơ bản
47
CP tiêu biểu:
HPG DHC MSR SBG PAT
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
47
CP tiêu biểu:
MSH PNJ TCM VGT TLG
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
46
CP tiêu biểu:
Ngân hàng
44
CP tiêu biểu:
CTG BID ABB MBB SSB
Các dịch vụ hạ tầng
41
CP tiêu biểu:
GAS REE QTP NT2 POW
Hóa chất
38
CP tiêu biểu:
PHR BMP DRI DPR GVR
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
34
CP tiêu biểu:
VEA ACV SCS HAH PVT
Du lịch và giải trí
30
CP tiêu biểu:
VJC YEG HVN VPL DAH
Xây dựng và vật liệu xây dựng
30
CP tiêu biểu:
NTP CTR BCE PTB VLB
Ôtô và linh kiện ôtô
28
CP tiêu biểu:
CTF DRC HAX CSM TMT
Dịch vụ tài chính
20
CP tiêu biểu:
HCM SHS VCI FTS VIX
Y tế
19
CP tiêu biểu:
IMP DCL DBD DVN LDP
Truyền thông
17
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN HTP