Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (52.2%)

73%

Ngân hàng (30.2%)

99%

Bất động sản (12.5%)

9%

Thực phẩm và đồ uống (10.3%)

56%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.6%)

12%

Các dịch vụ hạ tầng (6.6%)

30%

Hóa chất (4.2%)

84%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

76%

Viễn thông (3.6%)

0%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.4%)

47%

Dịch vụ tài chính (3.2%)

86%

Công nghệ (2.8%)

94%

Dầu khí (2.8%)

60%

Bán lẻ (2.2%)

2%

Du lịch và giải trí (1.9%)

50%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

13%

Y tế (0.9%)

40%

Bảo hiểm (0.9%)

11%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

100%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

2%

Truyền thông (0.1%)

38%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (52.2%)

73%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

100%

Ngân hàng (30.2%)

99%

Công nghệ (2.8%)

94%

Dịch vụ tài chính (3.2%)

86%

Hóa chất (4.2%)

84%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

76%

Dầu khí (2.8%)

60%

Thực phẩm và đồ uống (10.3%)

56%

Du lịch và giải trí (1.9%)

50%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.4%)

47%

Y tế (0.9%)

40%

Truyền thông (0.1%)

38%

Các dịch vụ hạ tầng (6.6%)

30%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

13%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.6%)

12%

Bảo hiểm (0.9%)

11%

Bất động sản (12.5%)

9%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

2%

Bán lẻ (2.2%)

2%

Viễn thông (3.6%)

0%
Ngân hàng
81
CP tiêu biểu:
ACB VCB LPB MBB BID
Công nghệ
80
CP tiêu biểu:
FPT ELC CMG SAM SGT
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
75
CP tiêu biểu:
Bán lẻ
73
CP tiêu biểu:
MWG DGW FRT CLX AST
Hóa chất
72
CP tiêu biểu:
DGC DCM CSV DPM GVR
Dịch vụ tài chính
69
CP tiêu biểu:
HCM FTS CTS SSI BVS
Thực phẩm và đồ uống
64
CP tiêu biểu:
VNM QNS MCH SLS SAB
Dầu khí
63
CP tiêu biểu:
BSR PVS PLX PVD PVB
Bất động sản
62
CP tiêu biểu:
VHM SSH VPI VRE CKG
Y tế
44
CP tiêu biểu:
DHT DHG IMP DBD TNH
Tài nguyên cơ bản
43
CP tiêu biểu:
HPG DHC CST VGS HSG
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
42
CP tiêu biểu:
PNJ TLG PPH TNG TCM
Các dịch vụ hạ tầng
40
CP tiêu biểu:
GAS REE SHP CNG SJD
Xây dựng và vật liệu xây dựng
38
CP tiêu biểu:
VLB CTR LHC THG VGC
Bảo hiểm
36
CP tiêu biểu:
BVH VNR BIC MIG ABI
Du lịch và giải trí
36
CP tiêu biểu:
VJC YEG VTR HVN VTD
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
29
CP tiêu biểu:
VEA GMD PVT HAH VTP
Ôtô và linh kiện ôtô
28
CP tiêu biểu:
HAX CTF DRC CSM HTL
Truyền thông
28
CP tiêu biểu:
SED ODE VNB FOC INN
Viễn thông
11
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
0
CP tiêu biểu: