Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (57.5%)

81%

Ngân hàng (30.5%)

82%

Bất động sản (21.5%)

81%

Thực phẩm và đồ uống (7.8%)

73%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7%)

37%

Các dịch vụ hạ tầng (4.5%)

17%

Dịch vụ tài chính (4.2%)

72%

Du lịch và giải trí (4%)

97%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

87%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

38%

Hóa chất (2.7%)

5%

Viễn thông (2.6%)

0%

Công nghệ (1.9%)

1%

Bán lẻ (1.9%)

89%

Dầu khí (1.8%)

52%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

49%

Y tế (0.7%)

54%

Bảo hiểm (0.7%)

5%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

98%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

34%

Truyền thông (0.1%)

69%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (57.5%)

81%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

98%

Du lịch và giải trí (4%)

97%

Bán lẻ (1.9%)

89%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

87%

Ngân hàng (30.5%)

82%

Bất động sản (21.5%)

81%

Thực phẩm và đồ uống (7.8%)

73%

Dịch vụ tài chính (4.2%)

72%

Truyền thông (0.1%)

69%

Y tế (0.7%)

54%

Dầu khí (1.8%)

52%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

49%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

38%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7%)

37%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

34%

Các dịch vụ hạ tầng (4.5%)

17%

Hóa chất (2.7%)

5%

Bảo hiểm (0.7%)

5%

Công nghệ (1.9%)

1%

Viễn thông (2.6%)

0%
Bất động sản
82
CP tiêu biểu:
TAL HHS VRE SJS KBC
Ngân hàng
72
CP tiêu biểu:
LPB MBB STB MSB ABB
Dịch vụ tài chính
69
CP tiêu biểu:
VIX SHS SSI MBS VCI
Bán lẻ
68
CP tiêu biểu:
MWG DGW CLX PET FRT
Tài nguyên cơ bản
61
CP tiêu biểu:
HPG DHC KSB HSG NKG
Dầu khí
57
CP tiêu biểu:
PVD PLX PVS BSR OIL
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
56
CP tiêu biểu:
Thực phẩm và đồ uống
56
CP tiêu biểu:
VNM HAG BAF SAB VHC
Du lịch và giải trí
43
CP tiêu biểu:
HVN YEG VJC DAH VPL
Xây dựng và vật liệu xây dựng
38
CP tiêu biểu:
VCG NTP VCS HHV DHA
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
30
CP tiêu biểu:
GMD VEA GEE GEX PVT
Bảo hiểm
29
CP tiêu biểu:
BMI BIC BVH MIG VNR
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
27
CP tiêu biểu:
PNJ TLG TCM VGT MSH
Hóa chất
22
CP tiêu biểu:
BMP DGC DCM DDV DPM
Ôtô và linh kiện ôtô
19
CP tiêu biểu:
CSM DRC CTF HAX HTL
Các dịch vụ hạ tầng
18
CP tiêu biểu:
GAS REE NT2 BWE SJD
Viễn thông
15
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Truyền thông
14
CP tiêu biểu:
VNB FOC INN HTP EID
Công nghệ
13
CP tiêu biểu:
FPT CMG ELC TTN SAM
Y tế
9
CP tiêu biểu:
DBD DCL JVC DVM LDP