Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (54%)

93%

Ngân hàng (30.4%)

90%

Bất động sản (16.6%)

87%

Thực phẩm và đồ uống (9.2%)

69%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.6%)

64%

Các dịch vụ hạ tầng (5.8%)

59%

Tài nguyên cơ bản (3.6%)

78%

Hóa chất (3.6%)

92%

Viễn thông (3.5%)

100%

Dịch vụ tài chính (3.4%)

68%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

70%

Công nghệ (2.6%)

97%

Du lịch và giải trí (2.1%)

6%

Bán lẻ (2%)

96%

Dầu khí (2%)

62%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

81%

Bảo hiểm (0.9%)

89%

Y tế (0.9%)

66%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

99%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

66%

Truyền thông (0.1%)

32%

VN30 (54%)

93%

Viễn thông (3.5%)

100%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

99%

Công nghệ (2.6%)

97%

Bán lẻ (2%)

96%

Hóa chất (3.6%)

92%

Ngân hàng (30.4%)

90%

Bảo hiểm (0.9%)

89%

Bất động sản (16.6%)

87%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

81%

Tài nguyên cơ bản (3.6%)

78%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

70%

Thực phẩm và đồ uống (9.2%)

69%

Dịch vụ tài chính (3.4%)

68%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

66%

Y tế (0.9%)

66%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.6%)

64%

Dầu khí (2%)

62%

Các dịch vụ hạ tầng (5.8%)

59%

Truyền thông (0.1%)

32%

Du lịch và giải trí (2.1%)

6%
Bất động sản
72
CP tiêu biểu:
VRE NTL TCH VHM CEO
Bán lẻ
64
CP tiêu biểu:
MWG DGW FRT PET CLX
Hóa chất
60
CP tiêu biểu:
DDV BMP DCM DPM DGC
Dầu khí
60
CP tiêu biểu:
PVS PLX PVD OIL PVC
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
58
CP tiêu biểu:
Du lịch và giải trí
54
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG DAH VTD
Bảo hiểm
51
CP tiêu biểu:
BIC BVH BMI MIG VNR
Ngân hàng
49
CP tiêu biểu:
STB SHB EIB VPB TCB
Viễn thông
48
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Tài nguyên cơ bản
44
CP tiêu biểu:
HPG HSG VGS NKG DHC
Các dịch vụ hạ tầng
43
CP tiêu biểu:
REE GEG POW GAS QTP
Thực phẩm và đồ uống
41
CP tiêu biểu:
BAF QNS SAB VNM HAG
Dịch vụ tài chính
40
CP tiêu biểu:
SHS VIX CTS VCI MBS
Xây dựng và vật liệu xây dựng
33
CP tiêu biểu:
DC4 NTP DHA CTR HHV
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
33
CP tiêu biểu:
PNJ MSH TLG TCM TNG
Ôtô và linh kiện ôtô
29
CP tiêu biểu:
HAX CTF CSM DRC SRC
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
26
CP tiêu biểu:
GEE VEA HHS HAH GMD
Công nghệ
24
CP tiêu biểu:
FPT CMG ELC TTN SAM
Y tế
20
CP tiêu biểu:
IMP DBD JVC DVN DCL
Truyền thông
5
CP tiêu biểu:
STH FOC INN VNB EID