Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (51%)

25%

Ngân hàng (29.6%)

34%

Bất động sản (12.4%)

36%

Thực phẩm và đồ uống (10.2%)

41%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9.2%)

80%

Các dịch vụ hạ tầng (6.3%)

18%

Viễn thông (4.5%)

100%

Hóa chất (4.1%)

8%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

73%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.4%)

45%

Dịch vụ tài chính (3.1%)

27%

Công nghệ (2.9%)

8%

Dầu khí (2.5%)

1%

Bán lẻ (2.1%)

4%

Du lịch và giải trí (2%)

47%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

44%

Y tế (0.9%)

32%

Bảo hiểm (0.9%)

80%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

1%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

67%

Truyền thông (0.1%)

30%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (51%)

25%

Viễn thông (4.5%)

100%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9.2%)

80%

Bảo hiểm (0.9%)

80%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

73%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

67%

Du lịch và giải trí (2%)

47%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.4%)

45%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

44%

Thực phẩm và đồ uống (10.2%)

41%

Bất động sản (12.4%)

36%

Ngân hàng (29.6%)

34%

Y tế (0.9%)

32%

Truyền thông (0.1%)

30%

Dịch vụ tài chính (3.1%)

27%

Các dịch vụ hạ tầng (6.3%)

18%

Hóa chất (4.1%)

8%

Công nghệ (2.9%)

8%

Bán lẻ (2.1%)

4%

Dầu khí (2.5%)

1%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

1%
Viễn thông
88
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Công nghệ
79
CP tiêu biểu:
FPT CMG ELC TTN SAM
Ngân hàng
74
CP tiêu biểu:
TCB VCB ACB LPB MBB
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
65
CP tiêu biểu:
Du lịch và giải trí
63
CP tiêu biểu:
VJC YEG HVN OCH SGH
Tài nguyên cơ bản
60
CP tiêu biểu:
HPG PAT HSG DHC KSB
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
60
CP tiêu biểu:
VEA ACV HAH GMD TCL
Dịch vụ tài chính
56
CP tiêu biểu:
SSI HCM BSI VCI BVS
Thực phẩm và đồ uống
55
CP tiêu biểu:
QNS SAB MCH VNM BAF
Bảo hiểm
55
CP tiêu biểu:
ABI BVH VNR BMI MIG
Bất động sản
54
CP tiêu biểu:
VPI VHM SSH IJC VC3
Bán lẻ
53
CP tiêu biểu:
MWG DGW PET FRT CLX
Hóa chất
40
CP tiêu biểu:
DGC BMP DCM TDP DPR
Y tế
37
CP tiêu biểu:
DBD DHT IMP TNH DHG
Ôtô và linh kiện ôtô
37
CP tiêu biểu:
HAX DRC CTF HTL CSM
Xây dựng và vật liệu xây dựng
36
CP tiêu biểu:
CTR VLB DHA CTD HUT
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
35
CP tiêu biểu:
PNJ TLG PPH MSH TNG
Các dịch vụ hạ tầng
29
CP tiêu biểu:
GAS BWE SJD REE CHP
Truyền thông
20
CP tiêu biểu:
FOC ODE VNB HTP INN
Dầu khí
19
CP tiêu biểu:
PVS BSR PVD PPT PLX
0
CP tiêu biểu: