Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (50.7%)

43%

Ngân hàng (29.5%)

56%

Bất động sản (12.4%)

28%

Thực phẩm và đồ uống (10.3%)

53%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9.2%)

66%

Các dịch vụ hạ tầng (6.2%)

36%

Viễn thông (4.9%)

100%

Hóa chất (4%)

20%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

77%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.4%)

58%

Công nghệ (3%)

98%

Dịch vụ tài chính (2.9%)

10%

Dầu khí (2.4%)

8%

Du lịch và giải trí (2.1%)

49%

Bán lẻ (2%)

28%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.4%)

71%

Y tế (0.9%)

56%

Bảo hiểm (0.9%)

98%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

64%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

45%

Truyền thông (0.1%)

28%

VN30 (50.7%)

43%

Viễn thông (4.9%)

100%

Bảo hiểm (0.9%)

98%

Công nghệ (3%)

98%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

77%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.4%)

71%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9.2%)

66%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

64%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.4%)

58%

Y tế (0.9%)

56%

Ngân hàng (29.5%)

56%

Thực phẩm và đồ uống (10.3%)

53%

Du lịch và giải trí (2.1%)

49%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

45%

Các dịch vụ hạ tầng (6.2%)

36%

Bán lẻ (2%)

28%

Truyền thông (0.1%)

28%

Bất động sản (12.4%)

28%

Hóa chất (4%)

20%

Dịch vụ tài chính (2.9%)

10%

Dầu khí (2.4%)

8%
Viễn thông
95
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Công nghệ
80
CP tiêu biểu:
FPT CMG ELC TTN SAM
Bảo hiểm
67
CP tiêu biểu:
ABI BVH BIC VNR MIG
Du lịch và giải trí
66
CP tiêu biểu:
VJC YEG HVN OCH SGH
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
66
CP tiêu biểu:
GMD VEA ACV SCS PVT
Ngân hàng
61
CP tiêu biểu:
TPB SSB STB ACB VCB
Thực phẩm và đồ uống
54
CP tiêu biểu:
SAB QNS VNM MCH HAG
Bất động sản
53
CP tiêu biểu:
VPI VRE SSH KBC IJC
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
50
CP tiêu biểu:
Tài nguyên cơ bản
49
CP tiêu biểu:
HPG PAT DHC HSG VIF
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
44
CP tiêu biểu:
PNJ TLG HTG MSH VGG
Y tế
42
CP tiêu biểu:
DHG DBD DP3 DCL DHT
Hóa chất
38
CP tiêu biểu:
DGC CSV DCM BMP PHR
Xây dựng và vật liệu xây dựng
37
CP tiêu biểu:
VCS CTR CTD VLB VGC
Các dịch vụ hạ tầng
34
CP tiêu biểu:
CHP GAS REE SJD SHP
Dịch vụ tài chính
34
CP tiêu biểu:
VND FTS SSI HCM BMS
Ôtô và linh kiện ôtô
26
CP tiêu biểu:
HAX CSM HTL DRC CTF
Bán lẻ
25
CP tiêu biểu:
CLX DGW FRT PET PSD
Truyền thông
17
CP tiêu biểu:
FOC ODE VNB INN EID
Dầu khí
10
CP tiêu biểu:
BSR PPT PVD PVS PLX
0
CP tiêu biểu: