Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (53.9%)

79%

Ngân hàng (30.7%)

96%

Bất động sản (15.8%)

26%

Thực phẩm và đồ uống (9.1%)

69%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.5%)

29%

Các dịch vụ hạ tầng (6%)

63%

Tài nguyên cơ bản (4.1%)

82%

Hóa chất (3.6%)

93%

Dịch vụ tài chính (3.4%)

54%

Viễn thông (3.4%)

100%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

50%

Công nghệ (2.6%)

95%

Du lịch và giải trí (2.1%)

61%

Dầu khí (2.1%)

99%

Bán lẻ (2%)

97%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

74%

Y tế (0.9%)

64%

Bảo hiểm (0.9%)

91%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

99%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

57%

Truyền thông (0.1%)

41%

VN30 (53.9%)

79%

Viễn thông (3.4%)

100%

Dầu khí (2.1%)

99%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

99%

Bán lẻ (2%)

97%

Ngân hàng (30.7%)

96%

Công nghệ (2.6%)

95%

Hóa chất (3.6%)

93%

Bảo hiểm (0.9%)

91%

Tài nguyên cơ bản (4.1%)

82%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

74%

Thực phẩm và đồ uống (9.1%)

69%

Y tế (0.9%)

64%

Các dịch vụ hạ tầng (6%)

63%

Du lịch và giải trí (2.1%)

61%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

57%

Dịch vụ tài chính (3.4%)

54%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

50%

Truyền thông (0.1%)

41%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.5%)

29%

Bất động sản (15.8%)

26%
Bất động sản
70
CP tiêu biểu:
VHM TCH NTL VRE VIC
Dầu khí
66
CP tiêu biểu:
PVS PLX PVD BSR OIL
Bán lẻ
63
CP tiêu biểu:
MWG DGW FRT PET CLX
Du lịch và giải trí
58
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG DAH BTV
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
56
CP tiêu biểu:
Hóa chất
50
CP tiêu biểu:
BMP DCM BFC LAS DDV
Viễn thông
48
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Ngân hàng
48
CP tiêu biểu:
SHB EIB ACB MBB HDB
Bảo hiểm
46
CP tiêu biểu:
BMI MIG BVH VNR BIC
Tài nguyên cơ bản
43
CP tiêu biểu:
HPG NKG DHC HSG VGS
Các dịch vụ hạ tầng
43
CP tiêu biểu:
REE POW GEG GAS QTP
Dịch vụ tài chính
39
CP tiêu biểu:
VIX SHS VND VCI HCM
Thực phẩm và đồ uống
35
CP tiêu biểu:
DBC BAF QNS VNM SAB
Xây dựng và vật liệu xây dựng
33
CP tiêu biểu:
DC4 VLB NTP DHA CII
Ôtô và linh kiện ôtô
28
CP tiêu biểu:
CSM HAX CTF DRC SRC
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
27
CP tiêu biểu:
MSH PAC TLG TNG TCM
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
27
CP tiêu biểu:
HAH GEE GEX VSC VEA
Y tế
21
CP tiêu biểu:
IMP DBD DCL JVC DVM
Công nghệ
21
CP tiêu biểu:
FPT ELC SGT CMG TTN
Truyền thông
12
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN EID