Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (55.5%)

52%

Ngân hàng (30.1%)

37%

Bất động sản (18.6%)

66%

Thực phẩm và đồ uống (9.3%)

70%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

22%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

55%

Du lịch và giải trí (4.6%)

74%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

17%

Dịch vụ tài chính (3.7%)

21%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

39%

Viễn thông (3%)

18%

Hóa chất (2.9%)

11%

Công nghệ (2.1%)

3%

Bán lẻ (2%)

91%

Dầu khí (1.5%)

33%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

29%

Y tế (0.8%)

42%

Bảo hiểm (0.8%)

74%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

46%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

22%

Truyền thông (0.1%)

35%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (55.5%)

52%

Bán lẻ (2%)

91%

Du lịch và giải trí (4.6%)

74%

Bảo hiểm (0.8%)

74%

Thực phẩm và đồ uống (9.3%)

70%

Bất động sản (18.6%)

66%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

55%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

46%

Y tế (0.8%)

42%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

39%

Ngân hàng (30.1%)

37%

Truyền thông (0.1%)

35%

Dầu khí (1.5%)

33%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

29%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

22%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

22%

Dịch vụ tài chính (3.7%)

21%

Viễn thông (3%)

18%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

17%

Hóa chất (2.9%)

11%

Công nghệ (2.1%)

3%
Bán lẻ
77
CP tiêu biểu:
MWG DGW FRT CLX PET
Bất động sản
71
CP tiêu biểu:
BCM VHM TCH IDC IJC
Thực phẩm và đồ uống
67
CP tiêu biểu:
MCH VNM HAG DBC SBT
Viễn thông
62
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Công nghệ
55
CP tiêu biểu:
FPT TTN CMG ELC ICT
Dầu khí
51
CP tiêu biểu:
PVS PVD PLX PPT OIL
Hóa chất
49
CP tiêu biểu:
DGC BMP DRI BFC DCM
Bảo hiểm
49
CP tiêu biểu:
MIG BVH BMI BIC PTI
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
48
CP tiêu biểu:
Ngân hàng
46
CP tiêu biểu:
HDB MSB VCB ACB SHB
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
46
CP tiêu biểu:
PNJ TLG SHI TCM VGT
Tài nguyên cơ bản
45
CP tiêu biểu:
HPG DHC KSB HSG VGS
Các dịch vụ hạ tầng
41
CP tiêu biểu:
GAS NT2 POW QTP REE
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
36
CP tiêu biểu:
HAH GEE SCS VEA ACV
Xây dựng và vật liệu xây dựng
31
CP tiêu biểu:
NTP PTB DHA CTD VCS
Du lịch và giải trí
30
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG VPL OCH
Ôtô và linh kiện ôtô
26
CP tiêu biểu:
DRC CTF HAX CSM TMT
Truyền thông
20
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN EID
Dịch vụ tài chính
17
CP tiêu biểu:
FTS SSI VCI ORS SHS
Y tế
10
CP tiêu biểu:
DBD DCL IMP JVC TNH