Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (55.6%)

60%

Ngân hàng (29.2%)

50%

Bất động sản (19.2%)

71%

Thực phẩm và đồ uống (9.3%)

42%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

33%

Các dịch vụ hạ tầng (5.1%)

58%

Du lịch và giải trí (4.6%)

78%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

63%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

6%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

20%

Viễn thông (2.9%)

0%

Hóa chất (2.7%)

12%

Bán lẻ (2.1%)

79%

Công nghệ (2.1%)

4%

Dầu khí (1.7%)

99%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

56%

Y tế (0.8%)

47%

Bảo hiểm (0.8%)

80%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

95%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

5%

Truyền thông (0.1%)

42%

VN30 (55.6%)

60%

Dầu khí (1.7%)

99%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

95%

Bảo hiểm (0.8%)

80%

Bán lẻ (2.1%)

79%

Du lịch và giải trí (4.6%)

78%

Bất động sản (19.2%)

71%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

63%

Các dịch vụ hạ tầng (5.1%)

58%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

56%

Ngân hàng (29.2%)

50%

Y tế (0.8%)

47%

Thực phẩm và đồ uống (9.3%)

42%

Truyền thông (0.1%)

42%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

33%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

20%

Hóa chất (2.7%)

12%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

6%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

5%

Công nghệ (2.1%)

4%

Viễn thông (2.9%)

0%
Bán lẻ
75
CP tiêu biểu:
MWG FRT DGW CLX PET
Bất động sản
69
CP tiêu biểu:
IDC VPI VC3 VHM KBC
Dầu khí
68
CP tiêu biểu:
PLX PVS PVD PPT OIL
Thực phẩm và đồ uống
66
CP tiêu biểu:
MCH DBC VNM SAB BAF
Bảo hiểm
55
CP tiêu biểu:
BVH BMI MIG BIC VNR
Ngân hàng
51
CP tiêu biểu:
CTG VCB MBB ACB ABB
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
50
CP tiêu biểu:
Tài nguyên cơ bản
47
CP tiêu biểu:
HPG SBG DHC HSG MSR
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
46
CP tiêu biểu:
PNJ MSH TCM TLG VGT
Công nghệ
45
CP tiêu biểu:
FPT ELC CMG TTN ITD
Các dịch vụ hạ tầng
44
CP tiêu biểu:
GAS REE POW PPC NT2
Viễn thông
40
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Hóa chất
33
CP tiêu biểu:
BMP PHR DRI DCM DPR
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
31
CP tiêu biểu:
VEA SCS GEE PVT HAH
Du lịch và giải trí
31
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG VPL DAH
Dịch vụ tài chính
28
CP tiêu biểu:
HCM PVI SHS MBS FTS
Xây dựng và vật liệu xây dựng
27
CP tiêu biểu:
NTP CTR PTB VLB PC1
Ôtô và linh kiện ôtô
27
CP tiêu biểu:
DRC HAX CTF CSM TMT
Y tế
21
CP tiêu biểu:
DCL DBD DVN IMP LDP
Truyền thông
15
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN EID