Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (56.3%)

45%

Ngân hàng (29.1%)

11%

Bất động sản (20.7%)

57%

Thực phẩm và đồ uống (8.9%)

69%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.1%)

63%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

69%

Du lịch và giải trí (3.9%)

32%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

11%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

71%

Viễn thông (3.2%)

84%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

48%

Hóa chất (2.9%)

84%

Công nghệ (2.1%)

92%

Bán lẻ (1.9%)

96%

Dầu khí (1.6%)

64%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

43%

Y tế (0.8%)

31%

Bảo hiểm (0.7%)

77%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

0%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

34%

Truyền thông (0.1%)

29%

VN30 (56.3%)

45%

Bán lẻ (1.9%)

96%

Công nghệ (2.1%)

92%

Hóa chất (2.9%)

84%

Viễn thông (3.2%)

84%

Bảo hiểm (0.7%)

77%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

71%

Thực phẩm và đồ uống (8.9%)

69%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

69%

Dầu khí (1.6%)

64%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.1%)

63%

Bất động sản (20.7%)

57%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

48%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

43%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

34%

Du lịch và giải trí (3.9%)

32%

Y tế (0.8%)

31%

Truyền thông (0.1%)

29%

Ngân hàng (29.1%)

11%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

11%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

0%
Viễn thông
80
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Bán lẻ
75
CP tiêu biểu:
MWG FRT CLX DGW PET
Công nghệ
68
CP tiêu biểu:
FPT CMG TTN ELC SAM
Dầu khí
67
CP tiêu biểu:
PLX PVS PVD PPT BSR
Bất động sản
66
CP tiêu biểu:
BCM VIC VRE NLG KOS
Thực phẩm và đồ uống
66
CP tiêu biểu:
SAB VHC NAF SBT MCH
Hóa chất
58
CP tiêu biểu:
BMP TRC GVR DGC VTZ
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
54
CP tiêu biểu:
Bảo hiểm
49
CP tiêu biểu:
BVH MIG BIC BMI ABI
Ngân hàng
46
CP tiêu biểu:
HDB ACB VCB NAB BID
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
46
CP tiêu biểu:
PNJ TLG MSH TCM TNG
Tài nguyên cơ bản
44
CP tiêu biểu:
HPG DHC NKG HSG KSB
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
41
CP tiêu biểu:
VEA ACV HAH SCS TOS
Các dịch vụ hạ tầng
39
CP tiêu biểu:
GAS REE BWE NT2 QTP
Xây dựng và vật liệu xây dựng
34
CP tiêu biểu:
NTP CTR PTB VCS DHA
Du lịch và giải trí
33
CP tiêu biểu:
VJC YEG OCH HVN VPL
Ôtô và linh kiện ôtô
28
CP tiêu biểu:
CTF CSM DRC HAX HTL
Dịch vụ tài chính
23
CP tiêu biểu:
SSI SHS ORS MBS IPA
Y tế
10
CP tiêu biểu:
IMP DCL DVM JVC TNH
Truyền thông
7
CP tiêu biểu:
STH FOC INN VNB EID JVC DCL DVM TNH DHG