Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (49.9%)

25%

Ngân hàng (28.8%)

42%

Bất động sản (12.4%)

20%

Thực phẩm và đồ uống (10.2%)

14%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9.8%)

25%

Các dịch vụ hạ tầng (6.3%)

28%

Viễn thông (4.6%)

0%

Tài nguyên cơ bản (3.9%)

18%

Hóa chất (3.8%)

7%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.5%)

55%

Công nghệ (3.1%)

3%

Dịch vụ tài chính (2.9%)

12%

Dầu khí (2.5%)

82%

Du lịch và giải trí (2%)

2%

Bán lẻ (2%)

23%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

21%

Bảo hiểm (1%)

16%

Y tế (0.9%)

31%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

2%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

14%

Truyền thông (0.1%)

54%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (49.9%)

25%

Dầu khí (2.5%)

82%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.5%)

55%

Truyền thông (0.1%)

54%

Ngân hàng (28.8%)

42%

Y tế (0.9%)

31%

Các dịch vụ hạ tầng (6.3%)

28%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9.8%)

25%

Bán lẻ (2%)

23%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

21%

Bất động sản (12.4%)

20%

Tài nguyên cơ bản (3.9%)

18%

Bảo hiểm (1%)

16%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

14%

Thực phẩm và đồ uống (10.2%)

14%

Dịch vụ tài chính (2.9%)

12%

Hóa chất (3.8%)

7%

Công nghệ (3.1%)

3%

Du lịch và giải trí (2%)

2%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

2%

Viễn thông (4.6%)

0%
Viễn thông
85
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Công nghệ
81
CP tiêu biểu:
FPT ELC TTN ICT MFS
Bảo hiểm
71
CP tiêu biểu:
BVH BIC VNR PTI MIG
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
60
CP tiêu biểu:
HAH SCS VEA ACV PHP
Ngân hàng
55
CP tiêu biểu:
CTG VIB LPB MBB VCB
Du lịch và giải trí
51
CP tiêu biểu:
VJC YEG DSN HVN OCH
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
46
CP tiêu biểu:
PNJ TLG HTG PPH MSH
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
45
CP tiêu biểu:
Dầu khí
45
CP tiêu biểu:
BSR OIL PLX PPT PVS
Thực phẩm và đồ uống
45
CP tiêu biểu:
QNS KDC HAG SAB VNM
Y tế
44
CP tiêu biểu:
DBD DHG TNH JVC DCL
Tài nguyên cơ bản
39
CP tiêu biểu:
TMB HPG DHC CST PAT
Xây dựng và vật liệu xây dựng
39
CP tiêu biểu:
VGC CTR VCG CTD CTI
Bất động sản
38
CP tiêu biểu:
VPI VHM BCM SZC SSH
Ôtô và linh kiện ôtô
35
CP tiêu biểu:
DRC HAX CSM CTF TMT
Dịch vụ tài chính
29
CP tiêu biểu:
VFS PVI BMS ORS HCM
Hóa chất
27
CP tiêu biểu:
BMP DGC TRC HVT CSV
Bán lẻ
27
CP tiêu biểu:
FRT CLX PSD MWG DGW
Các dịch vụ hạ tầng
26
CP tiêu biểu:
NT2 GAS QTP BWE CHP
Truyền thông
23
CP tiêu biểu:
FOC VNB ODE INN EID
0
CP tiêu biểu: