Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (57.1%)

53%

Ngân hàng (28.6%)

20%

Bất động sản (22.1%)

81%

Thực phẩm và đồ uống (8.8%)

70%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7%)

32%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

68%

Du lịch và giải trí (4.3%)

72%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

77%

Dịch vụ tài chính (3.6%)

10%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

32%

Viễn thông (2.9%)

0%

Hóa chất (2.8%)

12%

Công nghệ (2.1%)

91%

Bán lẻ (1.9%)

27%

Dầu khí (1.5%)

24%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

49%

Y tế (0.7%)

30%

Bảo hiểm (0.7%)

10%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

31%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

19%

Truyền thông (0.1%)

22%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (57.1%)

53%

Công nghệ (2.1%)

91%

Bất động sản (22.1%)

81%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

77%

Du lịch và giải trí (4.3%)

72%

Thực phẩm và đồ uống (8.8%)

70%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

68%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

49%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

32%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7%)

32%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

31%

Y tế (0.7%)

30%

Bán lẻ (1.9%)

27%

Dầu khí (1.5%)

24%

Truyền thông (0.1%)

22%

Ngân hàng (28.6%)

20%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

19%

Hóa chất (2.8%)

12%

Bảo hiểm (0.7%)

10%

Dịch vụ tài chính (3.6%)

10%

Viễn thông (2.9%)

0%
Viễn thông
75
CP tiêu biểu:
VGI ABC FOX
Bán lẻ
74
CP tiêu biểu:
MWG FRT DGW CLX PET
Bất động sản
72
CP tiêu biểu:
TAL KDH TCH IDC VC3
Công nghệ
67
CP tiêu biểu:
FPT ELC CMG TTN ICT
Thực phẩm và đồ uống
66
CP tiêu biểu:
MCH VNM SAB SBT VHC
Dầu khí
59
CP tiêu biểu:
PVD PVS PLX PPT BSR
Hóa chất
57
CP tiêu biểu:
DGC DRI PHR DPR TRC
Bảo hiểm
50
CP tiêu biểu:
MIG BVH BMI BIC ABI
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
48
CP tiêu biểu:
Tài nguyên cơ bản
46
CP tiêu biểu:
HPG DHC SBG HSG TVN
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
45
CP tiêu biểu:
MSH PNJ TLG TCM SHI
Ngân hàng
43
CP tiêu biểu:
LPB SHB CTG TPB VIB
Các dịch vụ hạ tầng
41
CP tiêu biểu:
GAS POW REE NT2 QTP
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
38
CP tiêu biểu:
GMD GEE PHP HAH SCS
Xây dựng và vật liệu xây dựng
34
CP tiêu biểu:
NNC NTP CTD DHA LBM
Du lịch và giải trí
32
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG VPL DAH
Ôtô và linh kiện ôtô
30
CP tiêu biểu:
DRC CTF HAX CSM TMT
Dịch vụ tài chính
19
CP tiêu biểu:
HCM PVI BMS DSE SSI
Y tế
8
CP tiêu biểu:
DCL IMP DVM JVC LDP
Truyền thông
7
CP tiêu biểu:
STH FOC INN VNB EID JVC DCL DVM TNH DHG