Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (50.5%)

50%

Ngân hàng (29.4%)

74%

Bất động sản (12.1%)

33%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (10%)

50%

Thực phẩm và đồ uống (9.3%)

42%

Các dịch vụ hạ tầng (6.3%)

53%

Viễn thông (4.5%)

0%

Tài nguyên cơ bản (4.5%)

42%

Hóa chất (3.9%)

77%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.5%)

70%

Công nghệ (3%)

5%

Dịch vụ tài chính (3%)

67%

Dầu khí (2.4%)

62%

Du lịch và giải trí (2.1%)

49%

Bán lẻ (1.9%)

8%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.4%)

30%

Bảo hiểm (1%)

93%

Y tế (0.9%)

56%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

44%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

62%

Truyền thông (0.1%)

66%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (50.5%)

50%

Bảo hiểm (1%)

93%

Hóa chất (3.9%)

77%

Ngân hàng (29.4%)

74%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.5%)

70%

Dịch vụ tài chính (3%)

67%

Truyền thông (0.1%)

66%

Dầu khí (2.4%)

62%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

62%

Y tế (0.9%)

56%

Các dịch vụ hạ tầng (6.3%)

53%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (10%)

50%

Du lịch và giải trí (2.1%)

49%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

44%

Tài nguyên cơ bản (4.5%)

42%

Thực phẩm và đồ uống (9.3%)

42%

Bất động sản (12.1%)

33%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.4%)

30%

Bán lẻ (1.9%)

8%

Công nghệ (3%)

5%

Viễn thông (4.5%)

0%
Bảo hiểm
63
CP tiêu biểu:
BVH ABI BMI MIG BIC
Viễn thông
55
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Ngân hàng
54
CP tiêu biểu:
VIB MBB ACB SSB BID
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
48
CP tiêu biểu:
VEA HAH VTP DVP PHP
Công nghệ
48
CP tiêu biểu:
FPT ELC MFS CMG SGT
Tài nguyên cơ bản
45
CP tiêu biểu:
PAT KSB DHC HPG CAP
Xây dựng và vật liệu xây dựng
42
CP tiêu biểu:
VGC NTP HHV VCG VLB
Du lịch và giải trí
39
CP tiêu biểu:
YEG VJC HVN DSN OCH
Y tế
38
CP tiêu biểu:
DBD TNH DHG DHT IMP
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
37
CP tiêu biểu:
Dịch vụ tài chính
35
CP tiêu biểu:
HCM VCI VIX FTS SSI
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
34
CP tiêu biểu:
HTG PNJ TLG MSH PPH
Dầu khí
32
CP tiêu biểu:
OIL BSR PVD PVS PLX
Ôtô và linh kiện ôtô
32
CP tiêu biểu:
DRC CSM HAX TMT CTF
Bất động sản
28
CP tiêu biểu:
KBC NTC BCM SZC SSH
Thực phẩm và đồ uống
27
CP tiêu biểu:
QNS VNM MCH KDC VHC
Bán lẻ
23
CP tiêu biểu:
CLX DGW AST FRT PET
Hóa chất
23
CP tiêu biểu:
DGC CSV PLC DPR DRI
Các dịch vụ hạ tầng
20
CP tiêu biểu:
GAS REE QTP PPC BWE
Truyền thông
19
CP tiêu biểu:
VNB FOC ODE SED HTP
0
CP tiêu biểu: