Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (57.6%)

73%

Ngân hàng (28.7%)

66%

Bất động sản (22.4%)

82%

Thực phẩm và đồ uống (8.7%)

83%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (6.9%)

59%

Các dịch vụ hạ tầng (4.7%)

64%

Du lịch và giải trí (4.5%)

74%

Tài nguyên cơ bản (3.6%)

15%

Dịch vụ tài chính (3.6%)

13%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (2.9%)

45%

Viễn thông (2.9%)

18%

Hóa chất (2.7%)

33%

Công nghệ (2%)

3%

Bán lẻ (1.9%)

96%

Dầu khí (1.5%)

55%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

72%

Y tế (0.7%)

67%

Bảo hiểm (0.7%)

15%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

94%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

17%

Truyền thông (0.1%)

39%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (57.6%)

73%

Bán lẻ (1.9%)

96%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

94%

Thực phẩm và đồ uống (8.7%)

83%

Bất động sản (22.4%)

82%

Du lịch và giải trí (4.5%)

74%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

72%

Y tế (0.7%)

67%

Ngân hàng (28.7%)

66%

Các dịch vụ hạ tầng (4.7%)

64%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (6.9%)

59%

Dầu khí (1.5%)

55%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (2.9%)

45%

Truyền thông (0.1%)

39%

Hóa chất (2.7%)

33%

Viễn thông (2.9%)

18%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

17%

Tài nguyên cơ bản (3.6%)

15%

Bảo hiểm (0.7%)

15%

Dịch vụ tài chính (3.6%)

13%

Công nghệ (2%)

3%
Bất động sản
76
CP tiêu biểu:
IDC TCH BCM VRE SIP
Bán lẻ
75
CP tiêu biểu:
DGW MWG FRT CLX PET
Viễn thông
70
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Thực phẩm và đồ uống
68
CP tiêu biểu:
MCH VHC VNM DBC SBT
Công nghệ
58
CP tiêu biểu:
FPT TTN CMG ELC ICT
Dầu khí
55
CP tiêu biểu:
PVD PVS PLX PPT BSR
Hóa chất
53
CP tiêu biểu:
DGC BMP DCM DRI GVR
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
47
CP tiêu biểu:
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
47
CP tiêu biểu:
TCM PNJ TNG VGT TLG
Tài nguyên cơ bản
46
CP tiêu biểu:
HPG DHC SBG NKG KSB
Ngân hàng
44
CP tiêu biểu:
HDB LPB TPB SHB ACB
Bảo hiểm
44
CP tiêu biểu:
BMI MIG BVH BIC VNR
Các dịch vụ hạ tầng
42
CP tiêu biểu:
NT2 POW GAS QTP REE
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
39
CP tiêu biểu:
VEA HAH GMD SCS GEE
Xây dựng và vật liệu xây dựng
33
CP tiêu biểu:
NTP DHA CTR PTB VCS
Du lịch và giải trí
30
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG OCH DAH
Ôtô và linh kiện ôtô
27
CP tiêu biểu:
DRC CTF HAX CSM TMT
Truyền thông
18
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN EID
Dịch vụ tài chính
16
CP tiêu biểu:
PVI FTS ORS HCM AGR
Y tế
9
CP tiêu biểu:
DCL IMP DVM JVC LDP