Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (56.6%)

46%

Ngân hàng (30.1%)

24%

Bất động sản (20.9%)

82%

Thực phẩm và đồ uống (7.9%)

49%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

32%

Các dịch vụ hạ tầng (4.7%)

15%

Du lịch và giải trí (4.1%)

30%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

24%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

32%

Viễn thông (2.9%)

0%

Hóa chất (2.7%)

10%

Bán lẻ (1.9%)

91%

Công nghệ (1.9%)

1%

Dầu khí (1.8%)

0%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

38%

Y tế (0.8%)

27%

Bảo hiểm (0.7%)

8%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

4%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

44%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

29%

Truyền thông (0.1%)

34%

VN30 (56.6%)

46%

Bán lẻ (1.9%)

91%

Bất động sản (20.9%)

82%

Thực phẩm và đồ uống (7.9%)

49%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

44%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

38%

Truyền thông (0.1%)

34%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

32%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

32%

Du lịch và giải trí (4.1%)

30%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

29%

Y tế (0.8%)

27%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

24%

Ngân hàng (30.1%)

24%

Các dịch vụ hạ tầng (4.7%)

15%

Hóa chất (2.7%)

10%

Bảo hiểm (0.7%)

8%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

4%

Công nghệ (1.9%)

1%

Dầu khí (1.8%)

0%

Viễn thông (2.9%)

0%
Bất động sản
82
CP tiêu biểu:
TAL HHS VRE KBC VHM
VIX
96
CP tiêu biểu:
SSI SHS VND CTS
Bán lẻ
72
CP tiêu biểu:
MWG DGW CLX PET FRT
Ngân hàng
71
CP tiêu biểu:
MBB ABB SHB ACB HDB
Tài nguyên cơ bản
63
CP tiêu biểu:
HPG DHC NKG VGS KSB
Thực phẩm và đồ uống
58
CP tiêu biểu:
NAF VNM SAB QNS ANV
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
56
CP tiêu biểu:
Dầu khí
56
CP tiêu biểu:
PLX BSR PVD PPT PVS
Du lịch và giải trí
49
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG DAH VPL
Xây dựng và vật liệu xây dựng
37
CP tiêu biểu:
DHA VCG NTP VLB HT1
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
33
CP tiêu biểu:
VEA GMD HAH GEE VSC
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
32
CP tiêu biểu:
PNJ TLG TCM MSH VGT
Hóa chất
25
CP tiêu biểu:
DDV DGC BFC BMP VTZ
Bảo hiểm
21
CP tiêu biểu:
BMI ABI BIC MIG BVH
Ôtô và linh kiện ôtô
19
CP tiêu biểu:
CTF CSM DRC HAX HTL
Viễn thông
18
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Các dịch vụ hạ tầng
18
CP tiêu biểu:
NT2 BWE GAS QTP REE
Dịch vụ tài chính
14
CP tiêu biểu:
TVC IPA HVA BCG F88
Truyền thông
13
CP tiêu biểu:
VNB FOC INN STH HTP
Công nghệ
10
CP tiêu biểu:
ICT FPT CMG ELC TTN DBD DCL JVC DVM LDP