Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (55.3%)

44%

Ngân hàng (30.1%)

28%

Bất động sản (18.5%)

66%

Thực phẩm và đồ uống (9.3%)

70%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

22%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

54%

Du lịch và giải trí (4.5%)

44%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

16%

Dịch vụ tài chính (3.7%)

22%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

45%

Viễn thông (3%)

18%

Hóa chất (2.9%)

15%

Công nghệ (2.1%)

2%

Bán lẻ (2%)

90%

Dầu khí (1.5%)

33%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

25%

Y tế (0.8%)

39%

Bảo hiểm (0.8%)

81%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

44%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

21%

Truyền thông (0.1%)

37%

VN30 (55.3%)

44%

Bán lẻ (2%)

90%

Bảo hiểm (0.8%)

81%

Thực phẩm và đồ uống (9.3%)

70%

Bất động sản (18.5%)

66%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

54%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

45%

Du lịch và giải trí (4.5%)

44%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

44%

Y tế (0.8%)

39%

Truyền thông (0.1%)

37%

Dầu khí (1.5%)

33%

Ngân hàng (30.1%)

28%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

25%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

22%

Dịch vụ tài chính (3.7%)

22%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

21%

Viễn thông (3%)

18%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

16%

Hóa chất (2.9%)

15%

Công nghệ (2.1%)

2%
Bán lẻ
76
CP tiêu biểu:
MWG DGW FRT PET CLX
Bất động sản
70
CP tiêu biểu:
BCM VHM TCH IDC TAL
Thực phẩm và đồ uống
67
CP tiêu biểu:
MCH VNM HAG DBC SAB
Viễn thông
60
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Công nghệ
54
CP tiêu biểu:
FPT TTN CMG ELC ICT
Bảo hiểm
50
CP tiêu biểu:
MIG BVH BMI BIC PTI
Dầu khí
49
CP tiêu biểu:
PVS PVD PLX PPT OIL
Hóa chất
48
CP tiêu biểu:
DGC BMP DRI DCM PHR
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
48
CP tiêu biểu:
Ngân hàng
45
CP tiêu biểu:
HDB MSB VCB ACB TPB
Tài nguyên cơ bản
45
CP tiêu biểu:
HPG DHC HSG KSB SBG
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
45
CP tiêu biểu:
PNJ VGT TCM TLG MSH
Các dịch vụ hạ tầng
41
CP tiêu biểu:
GAS NT2 POW REE QTP
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
36
CP tiêu biểu:
HAH ACV SCS GEE VEA
Xây dựng và vật liệu xây dựng
31
CP tiêu biểu:
NTP PTB DHA VCS CTD
Du lịch và giải trí
30
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG VPL DAH
Ôtô và linh kiện ôtô
26
CP tiêu biểu:
CTF DRC CSM HAX TMT
Truyền thông
19
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN EID
Dịch vụ tài chính
17
CP tiêu biểu:
SSI VCI SHS FTS VIX
Y tế
10
CP tiêu biểu:
DCL IMP DBD JVC DVM