Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (50.9%)

58%

Ngân hàng (27.7%)

67%

Bất động sản (14.7%)

82%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9.6%)

34%

Thực phẩm và đồ uống (9.1%)

10%

Các dịch vụ hạ tầng (6.4%)

37%

Tài nguyên cơ bản (4.3%)

11%

Hóa chất (4.2%)

59%

Viễn thông (4.1%)

0%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.6%)

37%

Dịch vụ tài chính (3.3%)

90%

Công nghệ (2.7%)

1%

Dầu khí (2.4%)

1%

Du lịch và giải trí (2.1%)

49%

Bán lẻ (2%)

69%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.4%)

18%

Bảo hiểm (1%)

10%

Y tế (0.9%)

24%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

44%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

7%

Truyền thông (0.1%)

50%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (50.9%)

58%

Dịch vụ tài chính (3.3%)

90%

Bất động sản (14.7%)

82%

Bán lẻ (2%)

69%

Ngân hàng (27.7%)

67%

Hóa chất (4.2%)

59%

Truyền thông (0.1%)

50%

Du lịch và giải trí (2.1%)

49%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

44%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.6%)

37%

Các dịch vụ hạ tầng (6.4%)

37%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9.6%)

34%

Y tế (0.9%)

24%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.4%)

18%

Tài nguyên cơ bản (4.3%)

11%

Thực phẩm và đồ uống (9.1%)

10%

Bảo hiểm (1%)

10%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

7%

Dầu khí (2.4%)

1%

Công nghệ (2.7%)

1%

Viễn thông (4.1%)

0%
Bất động sản
73
CP tiêu biểu:
SIP TCH VHM VRE KBC
Dịch vụ tài chính
72
CP tiêu biểu:
VIX FTS HCM VCI SHS
Ngân hàng
61
CP tiêu biểu:
MBB TCB SSB VCB ACB
Tài nguyên cơ bản
57
CP tiêu biểu:
PAT HPG CAP KSV CKA
Hóa chất
54
CP tiêu biểu:
PHR BMP GVR DPR DCM
Bảo hiểm
47
CP tiêu biểu:
ABI BMI MIG BVH BIC
Xây dựng và vật liệu xây dựng
42
CP tiêu biểu:
VGC NTP LBM NNC SCL
Du lịch và giải trí
41
CP tiêu biểu:
DSN VJC YEG HVN OCH
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
40
CP tiêu biểu:
Bán lẻ
38
CP tiêu biểu:
CLX DGW MWG AST PET
Các dịch vụ hạ tầng
30
CP tiêu biểu:
REE GAS QTP CHP PPC
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
30
CP tiêu biểu:
TOS GEE VEA GMD GEX
Y tế
26
CP tiêu biểu:
DP3 JVC DHT DHG IMP
Dầu khí
25
CP tiêu biểu:
PLX BSR PVS PVD OIL
Thực phẩm và đồ uống
23
CP tiêu biểu:
SBT VNM HAG BAF QNS
Truyền thông
19
CP tiêu biểu:
VNB ODE FOC NBE STH
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
17
CP tiêu biểu:
MSH PPH PNJ LIX HTG
Ôtô và linh kiện ôtô
16
CP tiêu biểu:
DRC CSM CTF HAX TMT
Viễn thông
6
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Công nghệ
6
CP tiêu biểu:
FPT CMG ELC SAM SGT
0
CP tiêu biểu: