Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (55.7%)

66%

Ngân hàng (29.2%)

64%

Bất động sản (19.5%)

71%

Thực phẩm và đồ uống (9.3%)

44%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

37%

Các dịch vụ hạ tầng (5.1%)

58%

Du lịch và giải trí (4.7%)

79%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

62%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

15%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

25%

Viễn thông (2.9%)

0%

Hóa chất (2.7%)

13%

Bán lẻ (2.1%)

76%

Công nghệ (2.1%)

4%

Dầu khí (1.6%)

97%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

56%

Y tế (0.8%)

53%

Bảo hiểm (0.8%)

71%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

96%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

5%

Truyền thông (0.1%)

40%

VN30 (55.7%)

66%

Dầu khí (1.6%)

97%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

96%

Du lịch và giải trí (4.7%)

79%

Bán lẻ (2.1%)

76%

Bảo hiểm (0.8%)

71%

Bất động sản (19.5%)

71%

Ngân hàng (29.2%)

64%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

62%

Các dịch vụ hạ tầng (5.1%)

58%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

56%

Y tế (0.8%)

53%

Thực phẩm và đồ uống (9.3%)

44%

Truyền thông (0.1%)

40%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

37%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

25%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

15%

Hóa chất (2.7%)

13%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

5%

Công nghệ (2.1%)

4%

Viễn thông (2.9%)

0%
Bán lẻ
75
CP tiêu biểu:
MWG FRT DGW CLX PSD
Bất động sản
69
CP tiêu biểu:
IDC VPI VC3 TAL VHM
Thực phẩm và đồ uống
66
CP tiêu biểu:
MCH VNM SAB QNS DBC
Dầu khí
64
CP tiêu biểu:
PLX PVS PVD PPT OIL
Bảo hiểm
54
CP tiêu biểu:
BVH MIG BMI BIC VNR
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
50
CP tiêu biểu:
Ngân hàng
50
CP tiêu biểu:
CTG VCB MBB ABB MSB
Công nghệ
47
CP tiêu biểu:
FPT ELC CMG TTN ITD
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
46
CP tiêu biểu:
PNJ MSH TLG TCM VGT
Tài nguyên cơ bản
46
CP tiêu biểu:
HPG DHC SBG MSR KSB
Các dịch vụ hạ tầng
43
CP tiêu biểu:
GAS REE QTP NT2 POW
Viễn thông
41
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Hóa chất
34
CP tiêu biểu:
BMP DRI DCM PHR BFC
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
32
CP tiêu biểu:
VEA GEE SCS ACV HAH
Du lịch và giải trí
30
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG VPL DAH
Xây dựng và vật liệu xây dựng
28
CP tiêu biểu:
NTP CTR VLB PTB DHA
Ôtô và linh kiện ôtô
27
CP tiêu biểu:
DRC CTF HAX CSM TMT
Dịch vụ tài chính
26
CP tiêu biểu:
HCM PVI MBS SHS VIX
Y tế
21
CP tiêu biểu:
DCL DBD DVN IMP LDP
Truyền thông
16
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN EID