Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (52.9%)

36%

Ngân hàng (30.8%)

21%

Bất động sản (14.5%)

65%

Thực phẩm và đồ uống (9.5%)

40%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.9%)

24%

Các dịch vụ hạ tầng (6.1%)

35%

Tài nguyên cơ bản (4.3%)

60%

Viễn thông (3.7%)

17%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.3%)

37%

Hóa chất (3.3%)

23%

Công nghệ (2.6%)

1%

Du lịch và giải trí (2.1%)

52%

Bán lẻ (2%)

87%

Dầu khí (1.9%)

1%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

4%

Y tế (0.9%)

40%

Bảo hiểm (0.9%)

15%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

4%

Dịch vụ tài chính (0.3%)

0%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

21%

Truyền thông (0.1%)

74%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (52.9%)

36%

Bán lẻ (2%)

87%

Truyền thông (0.1%)

74%

Bất động sản (14.5%)

65%

Tài nguyên cơ bản (4.3%)

60%

Du lịch và giải trí (2.1%)

52%

Thực phẩm và đồ uống (9.5%)

40%

Y tế (0.9%)

40%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.3%)

37%

Các dịch vụ hạ tầng (6.1%)

35%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.9%)

24%

Hóa chất (3.3%)

23%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

21%

Ngân hàng (30.8%)

21%

Viễn thông (3.7%)

17%

Bảo hiểm (0.9%)

15%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

4%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

4%

Dầu khí (1.9%)

1%

Công nghệ (2.6%)

1%

Dịch vụ tài chính (0.3%)

0%
Bất động sản
66
CP tiêu biểu:
VHM VC3 VRE TCH KOS
Du lịch và giải trí
63
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG VTD DAH
Ngân hàng
63
CP tiêu biểu:
MBB TCB ACB CTG LPB
Bán lẻ
60
CP tiêu biểu:
MWG DGW CLX FRT PSD
Tài nguyên cơ bản
57
CP tiêu biểu:
HPG KSV HAP NKG SBG
VCI
80
CP tiêu biểu:
VIX SHS VND SSI
Dịch vụ tài chính
52
CP tiêu biểu:
IPA TVC HVA BCG PVI
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
50
CP tiêu biểu:
Thực phẩm và đồ uống
40
CP tiêu biểu:
QNS VNM SAB HAG BAF
Các dịch vụ hạ tầng
32
CP tiêu biểu:
GAS POW QTP PPC SJD
Bảo hiểm
31
CP tiêu biểu:
BMI MIG ABI BVH BIC
Xây dựng và vật liệu xây dựng
30
CP tiêu biểu:
L40 VCG HHV NTP DPG
Viễn thông
29
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
29
CP tiêu biểu:
VEA HAH GEE HHS GEX
Hóa chất
27
CP tiêu biểu:
DCM DPM BFC BMP VTZ
Ôtô và linh kiện ôtô
26
CP tiêu biểu:
HAX CTF DRC CSM SRC
Công nghệ
19
CP tiêu biểu:
FPT CMG ELC SAM ST8
Dầu khí
18
CP tiêu biểu:
PLX PVD PVS PPT OIL
Y tế
15
CP tiêu biểu:
IMP DVN DBD TNH DVM
Truyền thông
11
CP tiêu biểu:
VNB FOC INN EID SED
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
10
CP tiêu biểu:
PNJ TCM TLG SHI PAC