Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (52.8%)

36%

Ngân hàng (30.8%)

22%

Bất động sản (14.5%)

68%

Thực phẩm và đồ uống (9.5%)

43%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.9%)

28%

Các dịch vụ hạ tầng (6.1%)

37%

Tài nguyên cơ bản (4.3%)

63%

Viễn thông (3.7%)

18%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.3%)

38%

Hóa chất (3.3%)

24%

Công nghệ (2.6%)

1%

Du lịch và giải trí (2%)

53%

Bán lẻ (2%)

88%

Dầu khí (1.9%)

1%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

7%

Y tế (0.9%)

38%

Bảo hiểm (0.9%)

18%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

4%

Dịch vụ tài chính (0.3%)

0%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

25%

Truyền thông (0.1%)

72%

VN30 (52.8%)

36%

Bán lẻ (2%)

88%

Truyền thông (0.1%)

72%

Bất động sản (14.5%)

68%

Tài nguyên cơ bản (4.3%)

63%

Du lịch và giải trí (2%)

53%

Thực phẩm và đồ uống (9.5%)

43%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.3%)

38%

Y tế (0.9%)

38%

Các dịch vụ hạ tầng (6.1%)

37%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.9%)

28%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

25%

Hóa chất (3.3%)

24%

Ngân hàng (30.8%)

22%

Viễn thông (3.7%)

18%

Bảo hiểm (0.9%)

18%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

7%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

4%

Dầu khí (1.9%)

1%

Công nghệ (2.6%)

1%

Dịch vụ tài chính (0.3%)

0%
Bất động sản
66
CP tiêu biểu:
VC3 VHM VRE TCH D2D
Du lịch và giải trí
63
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG VTD DAH
Ngân hàng
62
CP tiêu biểu:
TCB MBB CTG ACB VCB
Bán lẻ
62
CP tiêu biểu:
MWG DGW CLX FRT PSD
Tài nguyên cơ bản
58
CP tiêu biểu:
HPG KSV SBG NKG HHP
SHS
84
CP tiêu biểu:
VCI VIX SSI MBS
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
50
CP tiêu biểu:
Dịch vụ tài chính
49
CP tiêu biểu:
IPA TVC HVA BCG PVI
Thực phẩm và đồ uống
40
CP tiêu biểu:
VNM QNS SAB DBC BAF
Bảo hiểm
32
CP tiêu biểu:
BMI MIG BVH ABI BIC
Các dịch vụ hạ tầng
32
CP tiêu biểu:
GAS POW QTP TDM PPC
Xây dựng và vật liệu xây dựng
30
CP tiêu biểu:
BCE VCG NTP DPG HHV
Viễn thông
30
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
30
CP tiêu biểu:
VEA HAH HHS GEE GEX
Hóa chất
27
CP tiêu biểu:
BFC DPM BMP DCM VTZ
Ôtô và linh kiện ôtô
27
CP tiêu biểu:
HAX CTF DRC CSM SRC
Công nghệ
19
CP tiêu biểu:
FPT CMG ELC SAM ST8
Dầu khí
18
CP tiêu biểu:
PLX PVD PVS PPT OIL
Y tế
15
CP tiêu biểu:
IMP DBD DVN TNH DCL
Truyền thông
12
CP tiêu biểu:
VNB FOC INN EID SED
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
11
CP tiêu biểu:
PNJ SHI TCM TLG PAC