Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (57.4%)

68%

Ngân hàng (30.5%)

64%

Bất động sản (21.4%)

84%

Thực phẩm và đồ uống (7.8%)

71%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7%)

42%

Các dịch vụ hạ tầng (4.5%)

17%

Du lịch và giải trí (4.1%)

95%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

25%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

44%

Hóa chất (2.7%)

9%

Viễn thông (2.6%)

0%

Bán lẻ (1.9%)

90%

Công nghệ (1.8%)

1%

Dầu khí (1.8%)

51%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

43%

Y tế (0.7%)

20%

Bảo hiểm (0.7%)

6%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

52%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

98%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

29%

Truyền thông (0.1%)

73%

VN30 (57.4%)

68%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

98%

Du lịch và giải trí (4.1%)

95%

Bán lẻ (1.9%)

90%

Bất động sản (21.4%)

84%

Truyền thông (0.1%)

73%

Thực phẩm và đồ uống (7.8%)

71%

Ngân hàng (30.5%)

64%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

52%

Dầu khí (1.8%)

51%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

44%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

43%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7%)

42%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

29%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

25%

Y tế (0.7%)

20%

Các dịch vụ hạ tầng (4.5%)

17%

Hóa chất (2.7%)

9%

Bảo hiểm (0.7%)

6%

Công nghệ (1.8%)

1%

Viễn thông (2.6%)

0%
Bất động sản
82
CP tiêu biểu:
TAL HHS VRE SJS VHM
VIX
97
CP tiêu biểu:
SHS SSI VND MBS
Ngân hàng
72
CP tiêu biểu:
LPB MBB ACB STB ABB
Bán lẻ
70
CP tiêu biểu:
MWG DGW CLX PET FRT
Tài nguyên cơ bản
60
CP tiêu biểu:
HPG KSB HSG DHC NKG
Thực phẩm và đồ uống
58
CP tiêu biểu:
VNM SAB HAG ANV DBC
Dầu khí
57
CP tiêu biểu:
PLX PVD BSR PVS PPT
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
56
CP tiêu biểu:
Du lịch và giải trí
48
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG DAH VPL
Xây dựng và vật liệu xây dựng
37
CP tiêu biểu:
VCG NTP HHV LCG VGC
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
33
CP tiêu biểu:
GMD VEA HAH GEE VSC
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
31
CP tiêu biểu:
PNJ TLG VGT TCM MSH
Bảo hiểm
24
CP tiêu biểu:
BMI BIC BVH MIG VNR
Hóa chất
23
CP tiêu biểu:
BMP DGC DDV VTZ DPM
Ôtô và linh kiện ôtô
19
CP tiêu biểu:
CTF CSM DRC HAX HTL
Các dịch vụ hạ tầng
18
CP tiêu biểu:
REE GAS NT2 BWE QTP
Dịch vụ tài chính
14
CP tiêu biểu:
IPA TVC HVA F88 BCG
Truyền thông
14
CP tiêu biểu:
VNB FOC HTP INN EID
Viễn thông
14
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Công nghệ
11
CP tiêu biểu:
FPT CMG ELC TTN ICT DBD DCL JVC DVM LDP