Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (56.8%)

44%

Ngân hàng (29.1%)

11%

Bất động sản (21.3%)

57%

Thực phẩm và đồ uống (8.8%)

70%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7%)

26%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

73%

Du lịch và giải trí (4%)

33%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

73%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

10%

Viễn thông (3.1%)

84%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

52%

Hóa chất (2.9%)

91%

Công nghệ (2.1%)

92%

Bán lẻ (1.9%)

95%

Dầu khí (1.6%)

56%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

56%

Y tế (0.7%)

27%

Bảo hiểm (0.7%)

84%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

3%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

18%

Truyền thông (0.1%)

34%

VN30 (56.8%)

44%

Bán lẻ (1.9%)

95%

Công nghệ (2.1%)

92%

Hóa chất (2.9%)

91%

Viễn thông (3.1%)

84%

Bảo hiểm (0.7%)

84%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

73%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

73%

Thực phẩm và đồ uống (8.8%)

70%

Bất động sản (21.3%)

57%

Dầu khí (1.6%)

56%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

56%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

52%

Truyền thông (0.1%)

34%

Du lịch và giải trí (4%)

33%

Y tế (0.7%)

27%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7%)

26%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

18%

Ngân hàng (29.1%)

11%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

10%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

3%
Viễn thông
78
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Bán lẻ
75
CP tiêu biểu:
MWG FRT CLX DGW PSD
Dầu khí
66
CP tiêu biểu:
PLX PVS PVD PPT BSR
Thực phẩm và đồ uống
65
CP tiêu biểu:
SAB SBT MCH VNM VHC
Công nghệ
65
CP tiêu biểu:
FPT CMG ELC TTN ICT
Bất động sản
65
CP tiêu biểu:
BCM VRE TCH VIC TAL
Hóa chất
58
CP tiêu biểu:
BMP GVR BFC TRC DGC
Bảo hiểm
52
CP tiêu biểu:
BMI MIG BVH BIC ABI
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
52
CP tiêu biểu:
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
46
CP tiêu biểu:
PNJ MSH TLG TCM SHI
Tài nguyên cơ bản
45
CP tiêu biểu:
DHC HPG NKG HSG HHP
Ngân hàng
44
CP tiêu biểu:
ACB CTG LPB VCB BID
Các dịch vụ hạ tầng
41
CP tiêu biểu:
GAS CHP QTP REE NT2
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
40
CP tiêu biểu:
VEA ACV TOS HAH GEE
Xây dựng và vật liệu xây dựng
34
CP tiêu biểu:
NTP CTR LBM L40 PTB
Du lịch và giải trí
34
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG VPL OCH
Ôtô và linh kiện ôtô
27
CP tiêu biểu:
CSM CTF DRC HAX HTL
Dịch vụ tài chính
23
CP tiêu biểu:
VCI ORS FTS SSI SHS
Y tế
8
CP tiêu biểu:
IMP DCL JVC DVM TNH
Truyền thông
7
CP tiêu biểu:
STH FOC INN VNB EID JVC DCL DVM TNH DHG