Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (55.5%)

54%

Ngân hàng (29.6%)

40%

Bất động sản (19.2%)

68%

Thực phẩm và đồ uống (9.2%)

71%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

29%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

56%

Du lịch và giải trí (4.7%)

75%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

16%

Dịch vụ tài chính (3.7%)

14%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

53%

Viễn thông (3%)

18%

Hóa chất (2.8%)

11%

Công nghệ (2.1%)

3%

Bán lẻ (2%)

91%

Dầu khí (1.5%)

55%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

68%

Y tế (0.8%)

60%

Bảo hiểm (0.8%)

74%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

94%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

17%

Truyền thông (0.1%)

41%

VN30 (55.5%)

54%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

94%

Bán lẻ (2%)

91%

Du lịch và giải trí (4.7%)

75%

Bảo hiểm (0.8%)

74%

Thực phẩm và đồ uống (9.2%)

71%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

68%

Bất động sản (19.2%)

68%

Y tế (0.8%)

60%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

56%

Dầu khí (1.5%)

55%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

53%

Truyền thông (0.1%)

41%

Ngân hàng (29.6%)

40%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

29%

Viễn thông (3%)

18%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

17%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

16%

Dịch vụ tài chính (3.7%)

14%

Hóa chất (2.8%)

11%

Công nghệ (2.1%)

3%
Bán lẻ
78
CP tiêu biểu:
MWG DGW FRT CLX PET
Bất động sản
73
CP tiêu biểu:
BCM IDC TCH VHM VRE
Thực phẩm và đồ uống
68
CP tiêu biểu:
MCH VNM DBC HAG VHC
Viễn thông
65
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Công nghệ
56
CP tiêu biểu:
FPT TTN CMG ELC SAM
Dầu khí
52
CP tiêu biểu:
PVD PVS PLX PPT OIL
Hóa chất
50
CP tiêu biểu:
DGC BMP DRI DCM GVR
Bảo hiểm
48
CP tiêu biểu:
MIG BVH BMI BIC VNR
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
48
CP tiêu biểu:
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
46
CP tiêu biểu:
PNJ VGT TCM TLG SHI
Ngân hàng
45
CP tiêu biểu:
HDB TPB VCB SHB ACB
Tài nguyên cơ bản
45
CP tiêu biểu:
HPG DHC KSB HSG SBG
Các dịch vụ hạ tầng
42
CP tiêu biểu:
NT2 GAS POW QTP REE
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
37
CP tiêu biểu:
HAH VEA GEE SCS PVT
Xây dựng và vật liệu xây dựng
32
CP tiêu biểu:
NTP DHA CTR PTB CII
Du lịch và giải trí
29
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG OCH VPL
Ôtô và linh kiện ôtô
26
CP tiêu biểu:
DRC CTF HAX CSM TMT
Truyền thông
20
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN EID
Dịch vụ tài chính
17
CP tiêu biểu:
ORS FTS VIX VCI HCM
Y tế
10
CP tiêu biểu:
DCL IMP DVM JVC TNH