Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (53.6%)

85%

Ngân hàng (30.5%)

76%

Bất động sản (15.9%)

94%

Thực phẩm và đồ uống (9.1%)

88%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9%)

92%

Các dịch vụ hạ tầng (5.8%)

82%

Tài nguyên cơ bản (4%)

75%

Viễn thông (3.5%)

100%

Dịch vụ tài chính (3.4%)

80%

Hóa chất (3.3%)

75%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.3%)

75%

Công nghệ (2.6%)

98%

Du lịch và giải trí (2.1%)

62%

Bán lẻ (2%)

91%

Dầu khí (1.9%)

83%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

64%

Y tế (0.9%)

71%

Bảo hiểm (0.9%)

75%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

100%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

67%

Truyền thông (0.1%)

66%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (53.6%)

85%

Viễn thông (3.5%)

100%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

100%

Công nghệ (2.6%)

98%

Bất động sản (15.9%)

94%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9%)

92%

Bán lẻ (2%)

91%

Thực phẩm và đồ uống (9.1%)

88%

Dầu khí (1.9%)

83%

Các dịch vụ hạ tầng (5.8%)

82%

Dịch vụ tài chính (3.4%)

80%

Ngân hàng (30.5%)

76%

Hóa chất (3.3%)

75%

Tài nguyên cơ bản (4%)

75%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.3%)

75%

Bảo hiểm (0.9%)

75%

Y tế (0.9%)

71%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

67%

Truyền thông (0.1%)

66%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

64%

Du lịch và giải trí (2.1%)

62%
Bán lẻ
70
CP tiêu biểu:
MWG FRT DGW CLX PET
Bất động sản
69
CP tiêu biểu:
TCH VRE D2D VHM VC3
Du lịch và giải trí
65
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG VTD DAH
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
60
CP tiêu biểu:
Ngân hàng
58
CP tiêu biểu:
SHB NAB STB SSB MBB
Dịch vụ tài chính
48
CP tiêu biểu:
VCI VND SHS VIX SSI
Tài nguyên cơ bản
44
CP tiêu biểu:
HPG SBG MSR DHC NKG
Viễn thông
40
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Thực phẩm và đồ uống
40
CP tiêu biểu:
VNM QNS SAB SBT BAF
Bảo hiểm
38
CP tiêu biểu:
BMI BVH MIG ABI BLI
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
37
CP tiêu biểu:
VEA HAH ACV GEE TOS
Hóa chất
34
CP tiêu biểu:
BFC BMP DCM LAS DDV
Các dịch vụ hạ tầng
32
CP tiêu biểu:
BWE POW GAS GEG REE
Xây dựng và vật liệu xây dựng
32
CP tiêu biểu:
NTP DC4 PC1 HHV HTI
Công nghệ
31
CP tiêu biểu:
FPT ELC SGT SAM CMG
Ôtô và linh kiện ôtô
31
CP tiêu biểu:
CTF HAX CSM DRC SRC
Truyền thông
30
CP tiêu biểu:
FOC VNB INN EID SED
Dầu khí
25
CP tiêu biểu:
PLX PVD PVS PPT BSR
Y tế
21
CP tiêu biểu:
IMP DBD DHG DVN JVC
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
20
CP tiêu biểu:
PNJ SHI TLG TCM GIL
0
CP tiêu biểu: