Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (54.8%)

36%

Ngân hàng (29.4%)

31%

Bất động sản (18.3%)

39%

Thực phẩm và đồ uống (9.5%)

65%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

8%

Các dịch vụ hạ tầng (5%)

53%

Du lịch và giải trí (4.5%)

2%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

13%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

21%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

33%

Viễn thông (3.1%)

0%

Hóa chất (2.9%)

13%

Công nghệ (2.2%)

4%

Bán lẻ (2.1%)

4%

Dầu khí (1.6%)

65%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

52%

Y tế (0.8%)

40%

Bảo hiểm (0.8%)

80%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

2%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

6%

Truyền thông (0.1%)

17%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (54.8%)

36%

Bảo hiểm (0.8%)

80%

Dầu khí (1.6%)

65%

Thực phẩm và đồ uống (9.5%)

65%

Các dịch vụ hạ tầng (5%)

53%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

52%

Y tế (0.8%)

40%

Bất động sản (18.3%)

39%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

33%

Ngân hàng (29.4%)

31%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

21%

Truyền thông (0.1%)

17%

Hóa chất (2.9%)

13%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

13%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

8%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

6%

Bán lẻ (2.1%)

4%

Công nghệ (2.2%)

4%

Du lịch và giải trí (4.5%)

2%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

2%

Viễn thông (3.1%)

0%
Bán lẻ
73
CP tiêu biểu:
MWG DGW FRT PET PSD
Thực phẩm và đồ uống
66
CP tiêu biểu:
VNM SAB BAF DBC VHC
Bất động sản
59
CP tiêu biểu:
VPI VC3 IDC VIC BCM
Công nghệ
55
CP tiêu biểu:
FPT ELC ITD CMG TTN
Dầu khí
52
CP tiêu biểu:
PVS PLX PVD PPT OIL
Viễn thông
49
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Bảo hiểm
49
CP tiêu biểu:
BVH MIG BIC BMI VNR
Tài nguyên cơ bản
46
CP tiêu biểu:
HPG MSR DHC SBG PAT
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
46
CP tiêu biểu:
MSH PNJ TCM TLG VGT
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
46
CP tiêu biểu:
Ngân hàng
43
CP tiêu biểu:
CTG ABB BID MBB SSB
Các dịch vụ hạ tầng
40
CP tiêu biểu:
GAS REE NT2 QTP POW
Hóa chất
39
CP tiêu biểu:
PHR BMP DPR GVR BFC
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
34
CP tiêu biểu:
SCS ACV VEA HAH GEE
Du lịch và giải trí
30
CP tiêu biểu:
VJC YEG HVN DAH VPL
Xây dựng và vật liệu xây dựng
30
CP tiêu biểu:
NTP CTR VLB MVC PTB
Ôtô và linh kiện ôtô
27
CP tiêu biểu:
CTF DRC HAX CSM TMT
Y tế
19
CP tiêu biểu:
DCL IMP DBD DVN PBC
Dịch vụ tài chính
19
CP tiêu biểu:
HCM VCI SHS FTS SSI
Truyền thông
18
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN HTP