Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (57%)

34%

Ngân hàng (29.9%)

13%

Bất động sản (20.9%)

53%

Thực phẩm và đồ uống (8%)

45%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

34%

Các dịch vụ hạ tầng (4.7%)

20%

Du lịch và giải trí (4.2%)

31%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

13%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

32%

Viễn thông (2.9%)

100%

Hóa chất (2.8%)

61%

Công nghệ (2.1%)

98%

Bán lẻ (1.9%)

87%

Dầu khí (1.5%)

33%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

63%

Y tế (0.8%)

46%

Bảo hiểm (0.7%)

28%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

80%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

40%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

48%

Truyền thông (0.1%)

49%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (57%)

34%

Viễn thông (2.9%)

100%

Công nghệ (2.1%)

98%

Bán lẻ (1.9%)

87%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

80%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

63%

Hóa chất (2.8%)

61%

Bất động sản (20.9%)

53%

Truyền thông (0.1%)

49%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

48%

Y tế (0.8%)

46%

Thực phẩm và đồ uống (8%)

45%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

40%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

34%

Dầu khí (1.5%)

33%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

32%

Du lịch và giải trí (4.2%)

31%

Bảo hiểm (0.7%)

28%

Các dịch vụ hạ tầng (4.7%)

20%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

13%

Ngân hàng (29.9%)

13%
Bất động sản
81
CP tiêu biểu:
TAL VC3 VRE BCM VHM
Bán lẻ
79
CP tiêu biểu:
MWG FRT DGW CLX PET
Ngân hàng
64
CP tiêu biểu:
ACB HDB ABB STB LPB
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
61
CP tiêu biểu:
Thực phẩm và đồ uống
59
CP tiêu biểu:
MCH SAB NAF ANV QNS
Tài nguyên cơ bản
57
CP tiêu biểu:
HPG DHC KSV HHP KSB
VIX
89
CP tiêu biểu:
SHS SSI CTS ORS
Dầu khí
54
CP tiêu biểu:
PLX PVD BSR PVS PVB
Du lịch và giải trí
49
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG VPL DAH
Viễn thông
45
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Công nghệ
42
CP tiêu biểu:
FPT ELC CMG TTN ICT
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
42
CP tiêu biểu:
TLG PNJ TCM MSH SHI
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
37
CP tiêu biểu:
GEE VEA GMD HAH SCS
Xây dựng và vật liệu xây dựng
36
CP tiêu biểu:
NTP VLB L40 VCG PTB
Hóa chất
35
CP tiêu biểu:
BMP BFC DGC TRC DCM
Các dịch vụ hạ tầng
23
CP tiêu biểu:
BWE GAS REE SJD NT2
Ôtô và linh kiện ôtô
22
CP tiêu biểu:
CTF DRC CSM HAX HTL
Bảo hiểm
20
CP tiêu biểu:
BMI BIC BVH MIG ABI
Truyền thông
12
CP tiêu biểu:
VNB FOC INN HTP EID
Y tế
9
CP tiêu biểu:
JVC DCL DVM DBD TNH TVC HVA IPA F88 PVI