Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (57.1%)

40%

Ngân hàng (29.4%)

12%

Bất động sản (21.8%)

77%

Thực phẩm và đồ uống (7.8%)

32%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7%)

20%

Các dịch vụ hạ tầng (4.7%)

18%

Du lịch và giải trí (4.2%)

29%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

22%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

38%

Viễn thông (2.9%)

82%

Hóa chất (2.7%)

14%

Công nghệ (2%)

91%

Bán lẻ (2%)

88%

Dầu khí (1.9%)

2%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

44%

Y tế (0.7%)

49%

Bảo hiểm (0.7%)

20%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

81%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

42%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

49%

Truyền thông (0.1%)

35%

VN30 (57.1%)

40%

Công nghệ (2%)

91%

Bán lẻ (2%)

88%

Viễn thông (2.9%)

82%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

81%

Bất động sản (21.8%)

77%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

49%

Y tế (0.7%)

49%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

44%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

42%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

38%

Truyền thông (0.1%)

35%

Thực phẩm và đồ uống (7.8%)

32%

Du lịch và giải trí (4.2%)

29%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

22%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7%)

20%

Bảo hiểm (0.7%)

20%

Các dịch vụ hạ tầng (4.7%)

18%

Hóa chất (2.7%)

14%

Ngân hàng (29.4%)

12%

Dầu khí (1.9%)

2%
Bất động sản
83
CP tiêu biểu:
TAL VRE VIC VC3 VHM
Bán lẻ
78
CP tiêu biểu:
MWG FRT PSD DGW CLX
Ngân hàng
67
CP tiêu biểu:
HDB LPB ABB ACB MBB
VIX
93
CP tiêu biểu:
SHS SSI CTS VFS
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
61
CP tiêu biểu:
Tài nguyên cơ bản
60
CP tiêu biểu:
DHC HPG KSV SBG NKG
Dầu khí
60
CP tiêu biểu:
BSR PLX PVD PVS PVB
Thực phẩm và đồ uống
59
CP tiêu biểu:
MCH NAF ANV SAB QNS
Du lịch và giải trí
48
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG VPL DAH
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
38
CP tiêu biểu:
PNJ TLG TCM MSH TNG
Viễn thông
36
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Xây dựng và vật liệu xây dựng
36
CP tiêu biểu:
NTP DHA VLB L40 VCG
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
36
CP tiêu biểu:
VEA GMD HAH GEE SCS
Hóa chất
28
CP tiêu biểu:
DDV DGC TRC VTZ BFC
Công nghệ
24
CP tiêu biểu:
TTN CMG FPT ELC ICT
Các dịch vụ hạ tầng
21
CP tiêu biểu:
GAS NT2 BWE SJD QTP
Ôtô và linh kiện ôtô
19
CP tiêu biểu:
CTF DRC CSM HAX HTL
Bảo hiểm
19
CP tiêu biểu:
BMI MIG BIC ABI BVH
Truyền thông
13
CP tiêu biểu:
VNB FOC HTP INN EID
Y tế
10
CP tiêu biểu:
JVC DCL DVM DBD LDP TVC HVA IPA F88 PVI