Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (55.4%)

100%

Ngân hàng (30.7%)

100%

Bất động sản (17.7%)

95%

Thực phẩm và đồ uống (8.7%)

72%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.2%)

46%

Các dịch vụ hạ tầng (5.6%)

88%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

81%

Dịch vụ tài chính (3.7%)

99%

Hóa chất (3.4%)

93%

Viễn thông (3.3%)

100%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

76%

Công nghệ (2.6%)

98%

Du lịch và giải trí (2%)

45%

Bán lẻ (1.9%)

94%

Dầu khí (1.9%)

99%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

93%

Bảo hiểm (0.9%)

81%

Y tế (0.8%)

74%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

98%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

97%

Truyền thông (0.1%)

87%

VN30 (55.4%)

100%

Viễn thông (3.3%)

100%

Ngân hàng (30.7%)

100%

Dầu khí (1.9%)

99%

Dịch vụ tài chính (3.7%)

99%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

98%

Công nghệ (2.6%)

98%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

97%

Bất động sản (17.7%)

95%

Bán lẻ (1.9%)

94%

Hóa chất (3.4%)

93%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

93%

Các dịch vụ hạ tầng (5.6%)

88%

Truyền thông (0.1%)

87%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

81%

Bảo hiểm (0.9%)

81%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

76%

Y tế (0.8%)

74%

Thực phẩm và đồ uống (8.7%)

72%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.2%)

46%

Du lịch và giải trí (2%)

45%
Bất động sản
78
CP tiêu biểu:
NLG IDC HDG NTL VHM
Bán lẻ
68
CP tiêu biểu:
DGW MWG FRT PET CLX
Dịch vụ tài chính
67
CP tiêu biểu:
VND FTS VIX HCM SHS
Ngân hàng
60
CP tiêu biểu:
TCB STB MBB CTG EIB
Tài nguyên cơ bản
56
CP tiêu biểu:
DHC HPG HSG NKG VGS
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
56
CP tiêu biểu:
Du lịch và giải trí
54
CP tiêu biểu:
HVN YEG VJC VTR OCH
Hóa chất
50
CP tiêu biểu:
DGC DDV DCM PHR DPM
Bảo hiểm
45
CP tiêu biểu:
BVH BIC MIG BMI ABI
Công nghệ
42
CP tiêu biểu:
CMG FPT ELC TTN SGT
Viễn thông
40
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Dầu khí
37
CP tiêu biểu:
PVS PLX PVD PVC OIL
Thực phẩm và đồ uống
36
CP tiêu biểu:
DBC MSN VNM SBT QNS
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
34
CP tiêu biểu:
TLG MSH TCM TNG PNJ
Xây dựng và vật liệu xây dựng
31
CP tiêu biểu:
VCG NTP CTR THG DPG
Các dịch vụ hạ tầng
30
CP tiêu biểu:
GAS REE GEG POW NT2
Ôtô và linh kiện ôtô
27
CP tiêu biểu:
HAX DRC CTF CSM SRC
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
24
CP tiêu biểu:
SCS HAH GEE GEX GMD
Y tế
14
CP tiêu biểu:
IMP DBD JVC DCL DVN
Truyền thông
0
CP tiêu biểu:
VNB FOC INN EID SED