Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (55.3%)

80%

Ngân hàng (31.2%)

70%

Bất động sản (18.1%)

84%

Thực phẩm và đồ uống (8%)

81%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

30%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

33%

Dịch vụ tài chính (4.4%)

55%

Du lịch và giải trí (4.1%)

59%

Tài nguyên cơ bản (3.9%)

86%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

70%

Viễn thông (3%)

0%

Hóa chất (2.9%)

23%

Công nghệ (2.2%)

96%

Dầu khí (2%)

67%

Bán lẻ (1.8%)

81%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

74%

Y tế (0.8%)

66%

Bảo hiểm (0.8%)

77%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

97%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

42%

Truyền thông (0.1%)

40%

VN30 (55.3%)

80%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

97%

Công nghệ (2.2%)

96%

Tài nguyên cơ bản (3.9%)

86%

Bất động sản (18.1%)

84%

Thực phẩm và đồ uống (8%)

81%

Bán lẻ (1.8%)

81%

Bảo hiểm (0.8%)

77%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

74%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

70%

Ngân hàng (31.2%)

70%

Dầu khí (2%)

67%

Y tế (0.8%)

66%

Du lịch và giải trí (4.1%)

59%

Dịch vụ tài chính (4.4%)

55%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

42%

Truyền thông (0.1%)

40%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

33%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

30%

Hóa chất (2.9%)

23%

Viễn thông (3%)

0%
Dịch vụ tài chính
75
CP tiêu biểu:
SSI VIX SHS VND MBS
Bất động sản
75
CP tiêu biểu:
VRE VHM HHS VPI IDC
Ngân hàng
72
CP tiêu biểu:
TCB MBB ACB STB HDB
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
62
CP tiêu biểu:
Tài nguyên cơ bản
61
CP tiêu biểu:
HPG HSG DHC VGS NKG
Dầu khí
58
CP tiêu biểu:
PVS BSR PVD PLX PPT
Bán lẻ
56
CP tiêu biểu:
MWG DGW FRT CLX PET
Bảo hiểm
49
CP tiêu biểu:
BVH BMI BIC MIG ABI
Du lịch và giải trí
43
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG VPL OCH
Thực phẩm và đồ uống
43
CP tiêu biểu:
ANV MCH NAF SBT SAB
Xây dựng và vật liệu xây dựng
41
CP tiêu biểu:
CDC VGC DTD HHV CII
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
27
CP tiêu biểu:
HAH VEA ACV GMD VSC
Hóa chất
25
CP tiêu biểu:
DPM BMP DCM DGC TRC
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
23
CP tiêu biểu:
PNJ MSH TCM VGT TLG
Ôtô và linh kiện ôtô
20
CP tiêu biểu:
DRC CSM CTF HAX HTL
Viễn thông
19
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Các dịch vụ hạ tầng
18
CP tiêu biểu:
GAS REE QTP TTA NT2
Công nghệ
18
CP tiêu biểu:
FPT CMG SGT ELC SAM
Y tế
11
CP tiêu biểu:
DBD IMP JVC DVN DVM
Truyền thông
4
CP tiêu biểu:
FOC INN STH VNB EID