Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (56.4%)

46%

Ngân hàng (29.2%)

14%

Bất động sản (20.9%)

57%

Thực phẩm và đồ uống (8.8%)

74%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7%)

33%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

71%

Du lịch và giải trí (3.9%)

32%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

11%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

72%

Viễn thông (3.2%)

84%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

60%

Hóa chất (2.9%)

84%

Công nghệ (2.1%)

92%

Bán lẻ (1.9%)

94%

Dầu khí (1.6%)

63%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

46%

Y tế (0.8%)

31%

Bảo hiểm (0.7%)

84%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

0%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

55%

Truyền thông (0.1%)

28%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (56.4%)

46%

Bán lẻ (1.9%)

94%

Công nghệ (2.1%)

92%

Hóa chất (2.9%)

84%

Viễn thông (3.2%)

84%

Bảo hiểm (0.7%)

84%

Thực phẩm và đồ uống (8.8%)

74%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

72%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

71%

Dầu khí (1.6%)

63%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

60%

Bất động sản (20.9%)

57%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

55%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

46%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7%)

33%

Du lịch và giải trí (3.9%)

32%

Y tế (0.8%)

31%

Truyền thông (0.1%)

28%

Ngân hàng (29.2%)

14%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

11%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

0%
Viễn thông
80
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Bán lẻ
75
CP tiêu biểu:
MWG FRT CLX DGW PSD
Công nghệ
68
CP tiêu biểu:
FPT CMG ELC TTN SAM
Dầu khí
67
CP tiêu biểu:
PLX PVS PVD PPT BSR
Thực phẩm và đồ uống
66
CP tiêu biểu:
SAB SBT VHC MCH VNM
Bất động sản
65
CP tiêu biểu:
BCM VRE VIC VPI NLG
Hóa chất
58
CP tiêu biểu:
BMP GVR DGC BFC TRC
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
53
CP tiêu biểu:
Bảo hiểm
50
CP tiêu biểu:
MIG BMI BVH BIC ABI
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
45
CP tiêu biểu:
PNJ TLG MSH TCM VGT
Ngân hàng
45
CP tiêu biểu:
HDB ACB VCB MBB OCB
Tài nguyên cơ bản
44
CP tiêu biểu:
HPG DHC NKG HSG KSB
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
40
CP tiêu biểu:
VEA TOS ACV SCS HAH
Các dịch vụ hạ tầng
39
CP tiêu biểu:
GAS REE NT2 QTP BWE
Xây dựng và vật liệu xây dựng
34
CP tiêu biểu:
NTP CTR PTB L40 DHA
Du lịch và giải trí
33
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG VPL DAH
Ôtô và linh kiện ôtô
28
CP tiêu biểu:
CTF CSM DRC HAX HTL
Dịch vụ tài chính
23
CP tiêu biểu:
ORS VCI SSI SHS HCM
Y tế
9
CP tiêu biểu:
IMP DCL JVC DVM TNH
Truyền thông
7
CP tiêu biểu:
STH FOC INN VNB EID JVC DCL DVM TNH DHG