Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (56.5%)

33%

Ngân hàng (29.7%)

7%

Bất động sản (20.5%)

53%

Thực phẩm và đồ uống (8.5%)

51%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

71%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

63%

Du lịch và giải trí (4.1%)

35%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

12%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

8%

Viễn thông (3.1%)

83%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

44%

Hóa chất (2.9%)

90%

Công nghệ (2.1%)

98%

Bán lẻ (1.9%)

19%

Dầu khí (1.6%)

54%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

70%

Y tế (0.8%)

41%

Bảo hiểm (0.8%)

90%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

51%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

52%

Truyền thông (0.1%)

16%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (56.5%)

33%

Công nghệ (2.1%)

98%

Hóa chất (2.9%)

90%

Bảo hiểm (0.8%)

90%

Viễn thông (3.1%)

83%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

71%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

70%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

63%

Dầu khí (1.6%)

54%

Bất động sản (20.5%)

53%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

52%

Thực phẩm và đồ uống (8.5%)

51%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

51%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

44%

Y tế (0.8%)

41%

Du lịch và giải trí (4.1%)

35%

Bán lẻ (1.9%)

19%

Truyền thông (0.1%)

16%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

12%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

8%

Ngân hàng (29.7%)

7%
Bất động sản
79
CP tiêu biểu:
BCM VPI IJC VRE TCH
Bán lẻ
78
CP tiêu biểu:
MWG FRT DGW CLX PET
Viễn thông
73
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Công nghệ
66
CP tiêu biểu:
FPT ELC CMG TTN ICT
Thực phẩm và đồ uống
62
CP tiêu biểu:
VNM SAB NAF SBT MSN
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
61
CP tiêu biểu:
Dầu khí
60
CP tiêu biểu:
PLX BSR PVS PVD PVB
Ngân hàng
56
CP tiêu biểu:
LPB ACB CTG VCB SHB
Tài nguyên cơ bản
51
CP tiêu biểu:
HPG KSV DHC VGS HSG
Hóa chất
49
CP tiêu biểu:
BMP DGC DCM VTZ BFC
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
46
CP tiêu biểu:
PNJ TLG TCM MSH TNG
Du lịch và giải trí
43
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG DAH VPL
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
39
CP tiêu biểu:
GEE VEA GMD ACV HAH
Xây dựng và vật liệu xây dựng
36
CP tiêu biểu:
L40 PTB NTP CTR HTI
Dịch vụ tài chính
33
CP tiêu biểu:
SHS TVC SSI VCI CTS
Các dịch vụ hạ tầng
31
CP tiêu biểu:
GAS SJD TTA BWE NT2
Bảo hiểm
30
CP tiêu biểu:
BIC BMI MIG BVH ABI
Ôtô và linh kiện ôtô
24
CP tiêu biểu:
CTF DRC CSM HAX HTL
Truyền thông
16
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN EID
Y tế
6
CP tiêu biểu:
JVC IMP DCL DVM DHG JVC DCL DVM TNH DHG