Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (55.2%)

23%

Ngân hàng (30.1%)

21%

Bất động sản (18.4%)

40%

Thực phẩm và đồ uống (9.4%)

50%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

19%

Các dịch vụ hạ tầng (5%)

19%

Du lịch và giải trí (4.4%)

43%

Tài nguyên cơ bản (3.9%)

15%

Dịch vụ tài chính (3.7%)

12%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

29%

Viễn thông (3.1%)

0%

Hóa chất (2.9%)

10%

Công nghệ (2.1%)

2%

Bán lẻ (2%)

3%

Dầu khí (1.5%)

0%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

24%

Y tế (0.8%)

47%

Bảo hiểm (0.8%)

75%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

40%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

5%

Truyền thông (0.1%)

34%

VN30 (55.2%)

23%

Bảo hiểm (0.8%)

75%

Thực phẩm và đồ uống (9.4%)

50%

Y tế (0.8%)

47%

Du lịch và giải trí (4.4%)

43%

Bất động sản (18.4%)

40%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

40%

Truyền thông (0.1%)

34%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

29%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

24%

Ngân hàng (30.1%)

21%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

19%

Các dịch vụ hạ tầng (5%)

19%

Tài nguyên cơ bản (3.9%)

15%

Dịch vụ tài chính (3.7%)

12%

Hóa chất (2.9%)

10%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

5%

Bán lẻ (2%)

3%

Công nghệ (2.1%)

2%

Dầu khí (1.5%)

0%

Viễn thông (3.1%)

0%
Bán lẻ
75
CP tiêu biểu:
MWG FRT DGW CLX PET
Bất động sản
68
CP tiêu biểu:
BCM TDC IDC VHM TAL
Thực phẩm và đồ uống
66
CP tiêu biểu:
MCH VNM DBC HAG SAB
Viễn thông
57
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Công nghệ
54
CP tiêu biểu:
FPT TTN CMG ELC SAM
Bảo hiểm
49
CP tiêu biểu:
MIG BVH BMI BIC PTI
Dầu khí
48
CP tiêu biểu:
PLX PVS PVD PPT OIL
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
47
CP tiêu biểu:
Hóa chất
46
CP tiêu biểu:
DGC TRC BMP DRI PHR
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
46
CP tiêu biểu:
PNJ MSH VGT TLG TCM
Ngân hàng
45
CP tiêu biểu:
MSB HDB VCB CTG ACB
Tài nguyên cơ bản
45
CP tiêu biểu:
HPG DHC KSB MSR SBG
Các dịch vụ hạ tầng
40
CP tiêu biểu:
GAS NT2 REE QTP POW
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
36
CP tiêu biểu:
ACV VEA SCS HAH GEE
Xây dựng và vật liệu xây dựng
30
CP tiêu biểu:
NTP DHA PTB NNC VCS
Du lịch và giải trí
30
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG VPL DAH
Ôtô và linh kiện ôtô
27
CP tiêu biểu:
CTF DRC CSM HAX TMT
Truyền thông
19
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN HTP
Dịch vụ tài chính
17
CP tiêu biểu:
SSI HCM FTS SHS VCI
Y tế
10
CP tiêu biểu:
DCL IMP DBD JVC DVM