Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (56.1%)

39%

Ngân hàng (29.2%)

11%

Bất động sản (20.5%)

55%

Thực phẩm và đồ uống (8.9%)

68%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

64%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

69%

Du lịch và giải trí (3.9%)

31%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

11%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

8%

Viễn thông (3.3%)

85%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

39%

Hóa chất (2.9%)

76%

Công nghệ (2.1%)

92%

Bán lẻ (1.9%)

21%

Dầu khí (1.6%)

63%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

41%

Y tế (0.8%)

24%

Bảo hiểm (0.8%)

84%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

0%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

37%

Truyền thông (0.1%)

25%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (56.1%)

39%

Công nghệ (2.1%)

92%

Viễn thông (3.3%)

85%

Bảo hiểm (0.8%)

84%

Hóa chất (2.9%)

76%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

69%

Thực phẩm và đồ uống (8.9%)

68%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

64%

Dầu khí (1.6%)

63%

Bất động sản (20.5%)

55%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

41%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

39%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

37%

Du lịch và giải trí (3.9%)

31%

Truyền thông (0.1%)

25%

Y tế (0.8%)

24%

Bán lẻ (1.9%)

21%

Ngân hàng (29.2%)

11%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

11%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

8%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

0%
Viễn thông
81
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Bán lẻ
74
CP tiêu biểu:
MWG FRT DGW CLX PET
Công nghệ
68
CP tiêu biểu:
FPT TTN ELC CMG SAM
Bất động sản
67
CP tiêu biểu:
BCM VRE VIC NLG VC3
Dầu khí
67
CP tiêu biểu:
PLX PVS PVD BSR PPT
Thực phẩm và đồ uống
66
CP tiêu biểu:
SAB NAF VHC SBT MCH
Hóa chất
57
CP tiêu biểu:
BMP GVR DGC VTZ PHR
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
55
CP tiêu biểu:
Bảo hiểm
49
CP tiêu biểu:
BVH ABI BMI MIG BIC
Tài nguyên cơ bản
49
CP tiêu biểu:
HPG NKG DHC HSG KSB
Ngân hàng
47
CP tiêu biểu:
HDB ACB VCB BID MSB
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
46
CP tiêu biểu:
PNJ TLG MSH TCM TNG
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
41
CP tiêu biểu:
VEA HAH ACV GEE SCS
Các dịch vụ hạ tầng
39
CP tiêu biểu:
GAS REE BWE QTP NT2
Xây dựng và vật liệu xây dựng
34
CP tiêu biểu:
NTP CTR DHA VCS PTB
Du lịch và giải trí
33
CP tiêu biểu:
VJC YEG HVN OCH VPL
Ôtô và linh kiện ôtô
28
CP tiêu biểu:
CTF CSM DRC HAX HTL
Dịch vụ tài chính
24
CP tiêu biểu:
ORS SSI SHS PVI BMS
Truyền thông
7
CP tiêu biểu:
STH FOC HTP INN VNB
Y tế
6
CP tiêu biểu:
DCL JVC DVM TNH DHG JVC DCL DVM TNH DHG