Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (57.6%)

48%

Ngân hàng (28%)

18%

Bất động sản (23%)

81%

Thực phẩm và đồ uống (8.8%)

66%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7%)

26%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

60%

Du lịch và giải trí (4.6%)

75%

Dịch vụ tài chính (3.5%)

13%

Tài nguyên cơ bản (3.5%)

16%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (2.9%)

42%

Viễn thông (2.9%)

0%

Hóa chất (2.8%)

28%

Công nghệ (2%)

2%

Bán lẻ (1.8%)

26%

Dầu khí (1.5%)

55%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

74%

Y tế (0.7%)

45%

Bảo hiểm (0.7%)

10%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

42%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

29%

Truyền thông (0.1%)

35%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (57.6%)

48%

Bất động sản (23%)

81%

Du lịch và giải trí (4.6%)

75%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

74%

Thực phẩm và đồ uống (8.8%)

66%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

60%

Dầu khí (1.5%)

55%

Y tế (0.7%)

45%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (2.9%)

42%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

42%

Truyền thông (0.1%)

35%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

29%

Hóa chất (2.8%)

28%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7%)

26%

Bán lẻ (1.8%)

26%

Ngân hàng (28%)

18%

Tài nguyên cơ bản (3.5%)

16%

Dịch vụ tài chính (3.5%)

13%

Bảo hiểm (0.7%)

10%

Công nghệ (2%)

2%

Viễn thông (2.9%)

0%
Bất động sản
76
CP tiêu biểu:
BCM TCH IDC KDH TAL
Viễn thông
72
CP tiêu biểu:
VGI ABC FOX
Bán lẻ
72
CP tiêu biểu:
MWG DGW FRT CLX PET
Thực phẩm và đồ uống
68
CP tiêu biểu:
MCH VHC VNM DBC SBT
Công nghệ
61
CP tiêu biểu:
FPT ELC CMG TTN ICT
Dầu khí
58
CP tiêu biểu:
PVD PVS PLX PPT OIL
Hóa chất
54
CP tiêu biểu:
DGC BMP PHR DRI GVR
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
47
CP tiêu biểu:
PNJ MSH TCM TLG SHI
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
47
CP tiêu biểu:
Tài nguyên cơ bản
46
CP tiêu biểu:
HPG DHC SBG HHP HSG
Bảo hiểm
44
CP tiêu biểu:
MIG BVH BMI BIC VNR
Các dịch vụ hạ tầng
43
CP tiêu biểu:
POW GAS NT2 REE PPC
Ngân hàng
41
CP tiêu biểu:
HDB CTG SHB LPB TPB
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
38
CP tiêu biểu:
VEA GMD GEE PHP HAH
Xây dựng và vật liệu xây dựng
33
CP tiêu biểu:
NTP VCS DHA LBM CII
Du lịch và giải trí
31
CP tiêu biểu:
VJC YEG HVN OCH VPL
Ôtô và linh kiện ôtô
28
CP tiêu biểu:
DRC CTF HAX CSM TMT
Dịch vụ tài chính
17
CP tiêu biểu:
PVI HCM DSE VIX MBS
Y tế
8
CP tiêu biểu:
DCL IMP DVM JVC DHG
Truyền thông
6
CP tiêu biểu:
STH VNB FOC INN EID