Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (57%)

31%

Ngân hàng (29.5%)

11%

Bất động sản (21.4%)

54%

Thực phẩm và đồ uống (7.9%)

32%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.1%)

20%

Các dịch vụ hạ tầng (4.7%)

18%

Du lịch và giải trí (4.2%)

30%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

14%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

32%

Viễn thông (2.9%)

100%

Hóa chất (2.8%)

13%

Công nghệ (2.1%)

96%

Bán lẻ (1.9%)

87%

Dầu khí (1.8%)

2%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

49%

Y tế (0.8%)

45%

Bảo hiểm (0.7%)

28%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

80%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

38%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

49%

Truyền thông (0.1%)

32%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (57%)

31%

Viễn thông (2.9%)

100%

Công nghệ (2.1%)

96%

Bán lẻ (1.9%)

87%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

80%

Bất động sản (21.4%)

54%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

49%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

49%

Y tế (0.8%)

45%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

38%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

32%

Thực phẩm và đồ uống (7.9%)

32%

Truyền thông (0.1%)

32%

Du lịch và giải trí (4.2%)

30%

Bảo hiểm (0.7%)

28%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.1%)

20%

Các dịch vụ hạ tầng (4.7%)

18%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

14%

Hóa chất (2.8%)

13%

Ngân hàng (29.5%)

11%

Dầu khí (1.8%)

2%
Bất động sản
82
CP tiêu biểu:
TAL VRE VC3 VHM BCM
Bán lẻ
79
CP tiêu biểu:
MWG FRT CLX DGW PSD
Ngân hàng
65
CP tiêu biểu:
HDB LPB ACB ABB OCB
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
61
CP tiêu biểu:
Thực phẩm và đồ uống
59
CP tiêu biểu:
MCH NAF ANV SAB HAG
Dầu khí
59
CP tiêu biểu:
PLX BSR PVD PVS PVB
Tài nguyên cơ bản
58
CP tiêu biểu:
HPG DHC KSV NKG KSB
VIX
92
CP tiêu biểu:
SHS SSI ORS CTS
Du lịch và giải trí
49
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG VPL DAH
Viễn thông
44
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
41
CP tiêu biểu:
PNJ TLG TCM MSH TNG
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
36
CP tiêu biểu:
VEA GEE GMD HAH SCS
Công nghệ
36
CP tiêu biểu:
CMG ICT ELC FPT TTN
Xây dựng và vật liệu xây dựng
36
CP tiêu biểu:
NTP DHA L40 VCG HTI
Hóa chất
32
CP tiêu biểu:
DGC TRC DDV BMP VTZ
Các dịch vụ hạ tầng
23
CP tiêu biểu:
GAS BWE NT2 REE SJD
Ôtô và linh kiện ôtô
21
CP tiêu biểu:
CTF DRC CSM HAX HTL
Bảo hiểm
20
CP tiêu biểu:
BMI ABI BIC MIG BVH
Truyền thông
12
CP tiêu biểu:
VNB FOC INN HTP EID
Y tế
10
CP tiêu biểu:
JVC DCL DVM DBD TNH TVC HVA IPA F88 PVI