Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (56.2%)

37%

Ngân hàng (29.7%)

13%

Bất động sản (20.1%)

51%

Thực phẩm và đồ uống (8.2%)

48%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

69%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

65%

Du lịch và giải trí (4.2%)

32%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

16%

Viễn thông (3.2%)

100%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

45%

Hóa chất (3%)

78%

Công nghệ (2.2%)

99%

Bán lẻ (2%)

88%

Dầu khí (1.6%)

53%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

77%

Y tế (0.8%)

50%

Bảo hiểm (0.7%)

30%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

77%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

26%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

48%

Truyền thông (0.1%)

32%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (56.2%)

37%

Viễn thông (3.2%)

100%

Công nghệ (2.2%)

99%

Bán lẻ (2%)

88%

Hóa chất (3%)

78%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

77%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

77%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

69%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

65%

Dầu khí (1.6%)

53%

Bất động sản (20.1%)

51%

Y tế (0.8%)

50%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

48%

Thực phẩm và đồ uống (8.2%)

48%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

45%

Truyền thông (0.1%)

32%

Du lịch và giải trí (4.2%)

32%

Bảo hiểm (0.7%)

30%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

26%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

16%

Ngân hàng (29.7%)

13%
Bất động sản
80
CP tiêu biểu:
TCH IJC VC3 TAL VRE
Bán lẻ
79
CP tiêu biểu:
MWG PET FRT CLX DGW
Viễn thông
63
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
61
CP tiêu biểu:
Ngân hàng
61
CP tiêu biểu:
ACB CTG STB SHB VCB
Thực phẩm và đồ uống
60
CP tiêu biểu:
VNM ANV SAB SBT MSN
Tài nguyên cơ bản
56
CP tiêu biểu:
HPG VGS NKG KSV KSB
Dầu khí
56
CP tiêu biểu:
PLX BSR PVD PVS PVB
Công nghệ
55
CP tiêu biểu:
FPT ELC CMG TTN ICT
Du lịch và giải trí
47
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG VPL DAH
SHS
75
CP tiêu biểu:
VIX MBS SSI CTS
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
44
CP tiêu biểu:
PNJ TLG TCM MSH SHI
Hóa chất
41
CP tiêu biểu:
BMP DGC DDV VTZ TRC
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
39
CP tiêu biểu:
GEE VEA GMD SCS HAH
Xây dựng và vật liệu xây dựng
37
CP tiêu biểu:
VCG NTP L40 HHV VLB
Các dịch vụ hạ tầng
26
CP tiêu biểu:
GAS BWE QTP SJD REE
Ôtô và linh kiện ôtô
24
CP tiêu biểu:
CTF DRC CSM HAX HTL
Bảo hiểm
21
CP tiêu biểu:
BIC BMI BVH MIG ABI
Truyền thông
11
CP tiêu biểu:
VNB FOC INN EID STH
Dịch vụ tài chính
7
CP tiêu biểu:
TVC IPA HVA PVI F88 JVC DCL IMP DVM TNH