Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (57.2%)

36%

Ngân hàng (29.7%)

12%

Bất động sản (21.6%)

77%

Thực phẩm và đồ uống (7.8%)

32%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.1%)

21%

Các dịch vụ hạ tầng (4.7%)

18%

Du lịch và giải trí (4.2%)

30%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

21%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

37%

Viễn thông (2.8%)

0%

Hóa chất (2.7%)

12%

Công nghệ (2%)

1%

Bán lẻ (2%)

88%

Dầu khí (1.9%)

1%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

43%

Y tế (0.8%)

48%

Bảo hiểm (0.7%)

15%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

55%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

42%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

31%

Truyền thông (0.1%)

37%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (57.2%)

36%

Bán lẻ (2%)

88%

Bất động sản (21.6%)

77%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

55%

Y tế (0.8%)

48%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

43%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

42%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

37%

Truyền thông (0.1%)

37%

Thực phẩm và đồ uống (7.8%)

32%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

31%

Du lịch và giải trí (4.2%)

30%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

21%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.1%)

21%

Các dịch vụ hạ tầng (4.7%)

18%

Bảo hiểm (0.7%)

15%

Hóa chất (2.7%)

12%

Ngân hàng (29.7%)

12%

Dầu khí (1.9%)

1%

Công nghệ (2%)

1%

Viễn thông (2.8%)

0%
Bất động sản
83
CP tiêu biểu:
TAL VRE VIC VC3 VHM
Bán lẻ
76
CP tiêu biểu:
MWG FRT PSD CLX DGW
Ngân hàng
68
CP tiêu biểu:
HDB LPB ABB MBB ACB
VIX
95
CP tiêu biểu:
SSI SHS CTS ORS
Tài nguyên cơ bản
62
CP tiêu biểu:
DHC HPG KSV NKG SBG
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
61
CP tiêu biểu:
Thực phẩm và đồ uống
58
CP tiêu biểu:
MCH QNS NAF SAB ANV
Dầu khí
58
CP tiêu biểu:
PLX BSR PVD PPT PVB
Du lịch và giải trí
49
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG VPL DAH
Xây dựng và vật liệu xây dựng
36
CP tiêu biểu:
NTP DHA THG CTD VLB
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
36
CP tiêu biểu:
PNJ TLG TCM MSH SHI
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
36
CP tiêu biểu:
VEA GMD HAH GEE SCS
Viễn thông
29
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Hóa chất
27
CP tiêu biểu:
DDV DGC VTZ BMP BFC
Công nghệ
20
CP tiêu biểu:
FPT ELC CMG ICT TTN
Các dịch vụ hạ tầng
20
CP tiêu biểu:
NT2 GAS SJD BWE QTP
Bảo hiểm
19
CP tiêu biểu:
BMI MIG BIC ABI BVH
Ôtô và linh kiện ôtô
19
CP tiêu biểu:
CTF DRC CSM HAX HTL
Truyền thông
13
CP tiêu biểu:
VNB HTP FOC INN STH
Dịch vụ tài chính
11
CP tiêu biểu:
TVC HVA IPA F88 PVI JVC DCL DVM DBD LDP