Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (57.3%)

45%

Ngân hàng (28.4%)

20%

Bất động sản (22.6%)

82%

Thực phẩm và đồ uống (8.7%)

61%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (6.9%)

31%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

68%

Du lịch và giải trí (4.4%)

73%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

17%

Dịch vụ tài chính (3.6%)

10%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

31%

Viễn thông (2.9%)

0%

Hóa chất (2.8%)

13%

Công nghệ (2%)

1%

Bán lẻ (1.9%)

27%

Dầu khí (1.5%)

24%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

82%

Y tế (0.7%)

36%

Bảo hiểm (0.7%)

17%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

39%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

19%

Truyền thông (0.1%)

35%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (57.3%)

45%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

82%

Bất động sản (22.6%)

82%

Du lịch và giải trí (4.4%)

73%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

68%

Thực phẩm và đồ uống (8.7%)

61%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

39%

Y tế (0.7%)

36%

Truyền thông (0.1%)

35%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

31%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (6.9%)

31%

Bán lẻ (1.9%)

27%

Dầu khí (1.5%)

24%

Ngân hàng (28.4%)

20%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

19%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

17%

Bảo hiểm (0.7%)

17%

Hóa chất (2.8%)

13%

Dịch vụ tài chính (3.6%)

10%

Công nghệ (2%)

1%

Viễn thông (2.9%)

0%
Viễn thông
74
CP tiêu biểu:
VGI ABC FOX
Bán lẻ
74
CP tiêu biểu:
MWG DGW FRT CLX PET
Bất động sản
73
CP tiêu biểu:
KDH TAL TCH IDC KBC
Thực phẩm và đồ uống
66
CP tiêu biểu:
MCH VNM SAB VHC DBC
Công nghệ
65
CP tiêu biểu:
FPT ELC CMG TTN ICT
Dầu khí
59
CP tiêu biểu:
PVD PVS PLX PPT BSR
Hóa chất
55
CP tiêu biểu:
DGC DRI DPR PHR BMP
Tài nguyên cơ bản
49
CP tiêu biểu:
HPG DHC SBG HHP TVN
Bảo hiểm
48
CP tiêu biểu:
MIG BMI BVH BIC VNR
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
47
CP tiêu biểu:
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
46
CP tiêu biểu:
MSH PNJ TLG TCM TNG
Ngân hàng
42
CP tiêu biểu:
LPB SHB CTG ABB TPB
Các dịch vụ hạ tầng
41
CP tiêu biểu:
GAS POW QTP NT2 REE
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
38
CP tiêu biểu:
GMD GEE VEA HAH PVT
Xây dựng và vật liệu xây dựng
33
CP tiêu biểu:
NNC NTP DHA VCS CTD
Du lịch và giải trí
31
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG DAH VPL
Ôtô và linh kiện ôtô
29
CP tiêu biểu:
CTF DRC HAX CSM TMT
Dịch vụ tài chính
18
CP tiêu biểu:
PVI HCM BMS DSE VIX
Y tế
8
CP tiêu biểu:
DCL IMP DVM JVC DHG
Truyền thông
6
CP tiêu biểu:
STH FOC INN VNB EID JVC DCL DVM TNH DHG