Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (56%)

29%

Ngân hàng (29.5%)

0%

Bất động sản (20%)

52%

Thực phẩm và đồ uống (8.8%)

46%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

22%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

65%

Du lịch và giải trí (4%)

32%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

4%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

9%

Viễn thông (3.4%)

85%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

37%

Hóa chất (2.9%)

61%

Công nghệ (2.1%)

92%

Bán lẻ (1.9%)

4%

Dầu khí (1.6%)

24%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

36%

Y tế (0.8%)

21%

Bảo hiểm (0.8%)

81%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

0%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

65%

Truyền thông (0.1%)

12%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (56%)

29%

Công nghệ (2.1%)

92%

Viễn thông (3.4%)

85%

Bảo hiểm (0.8%)

81%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

65%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

65%

Hóa chất (2.9%)

61%

Bất động sản (20%)

52%

Thực phẩm và đồ uống (8.8%)

46%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

37%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

36%

Du lịch và giải trí (4%)

32%

Dầu khí (1.6%)

24%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

22%

Y tế (0.8%)

21%

Truyền thông (0.1%)

12%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

9%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

4%

Bán lẻ (1.9%)

4%

Ngân hàng (29.5%)

0%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

0%
Viễn thông
81
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Bán lẻ
77
CP tiêu biểu:
MWG FRT CLX DGW PET
Bất động sản
74
CP tiêu biểu:
BCM IDC IJC HDG VRE
Công nghệ
68
CP tiêu biểu:
FPT CMG ELC TTN SAM
Dầu khí
66
CP tiêu biểu:
PLX PVS PVD PPT BSR
Thực phẩm và đồ uống
63
CP tiêu biểu:
VNM SAB NAF SBT VHC
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
58
CP tiêu biểu:
Hóa chất
53
CP tiêu biểu:
BMP DGC GVR DCM VTZ
Ngân hàng
52
CP tiêu biểu:
ACB VCB CTG LPB ABB
Tài nguyên cơ bản
48
CP tiêu biểu:
HPG DHC HSG NKG SBG
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
46
CP tiêu biểu:
PNJ TNG TLG MSH TCM
Du lịch và giải trí
40
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG OCH DAH
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
40
CP tiêu biểu:
HAH VEA ACV GEE TOS
Các dịch vụ hạ tầng
37
CP tiêu biểu:
GAS REE QTP SJD POW
Bảo hiểm
36
CP tiêu biểu:
BMI MIG BIC BVH ABI
Xây dựng và vật liệu xây dựng
34
CP tiêu biểu:
CTR DHA NTP L40 VLB
Ôtô và linh kiện ôtô
27
CP tiêu biểu:
CTF CSM DRC HAX HTL
Dịch vụ tài chính
25
CP tiêu biểu:
SSI BMS PVI DSC SHS
Truyền thông
15
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN EID
Y tế
6
CP tiêu biểu:
JVC IMP DCL DVM TNH JVC DCL DVM TNH DHG